Chương 004: Ngôi Nhà Ta Tự Tay Vun Đắp
Chiếc ghế gỗ sồi lạnh lẽo trong phòng lưu trữ đặc biệt của thư viện đã đánh mất đi ý nghĩa vật lý của nó.
Thể xác của Leo Wallace vẫn còn ngồi đó, nhưng tâm trí anh, toàn bộ tri giác của anh, đã trôi dạt vào một không gian khác, một nơi được sưởi ấm bởi một lò sưởi vô hình. Tại đây, lần đầu tiên anh được diện kiến hình tượng tinh thần của Franklin Delano Roosevelt. Đó không phải là vị chính khách mỉm cười vẫy tay đầy thân thiện thường thấy trong sách giáo khoa lịch sử hay mấy tấm áp phích. Trước mắt anh là một người đàn ông ngồi trên xe lăn.
Chiếc xe lăn nằm êm ru trên tấm thảm Ba Tư mềm mại, không phát ra lấy một tiếng động, nom tựa hồ một ngai vàng uy nghi. Một tấm chăn len dày phủ kín đôi chân ông. Không tẩu thuốc, không cặp kính kẹp mũi trứ danh.
Chính đôi mắt ông mới là nguồn sáng thực sự của không gian này. Sắc lẹm như chim ưng, thấu suốt vạn sự, mang theo cái uy nghẹt thở của một vị thống soái ngay trước giờ khắc điều binh khiển tướng.
Mọi sự bông đùa, cợt nhả qua giọng nói ban nãy đều đã biến mất, chỉ còn lại một sự hiện hữu thuần túy.
“... Công việc của chúng ta, chính thức bắt đầu.”
Roosevelt lặp lại câu nói ấy, âm thanh vọng lại trong không gian tâm thức.
“Bước đầu tiên,” ông tiếp lời, “Là phải thừa nhận rằng những thứ ta làm năm xưa, nay đã không còn đủ đô nữa. Đất nước này cần một cuộc đại phẫu, chứ không phải vài viên Aspirin. Thứ chúng ta cần làm, là bắt đầu một cuộc cải tổ lấy nhân dân làm gốc.”
Nhân dân?
Từ này như một viên đạn găm thẳng vào cốt lõi tri thức của Leo, một học giả lịch sử. Mọi sự hoang đường, sợ hãi và kính sợ mà anh trải qua mấy ngày nay, trong khoảnh khắc này, đều nhường chỗ cho một nỗi băn khoăn học thuật to lớn không thể né tránh.
Anh hít một hơi thật sâu, gom hết can đảm bình sinh để đối diện và đặt câu hỏi với người đàn ông mà anh dành cả tuổi thanh xuân để nghiên cứu, vị thần trong thế giới học thuật của anh.
“Thưa Tổng thống...” Leo mở miệng, giọng anh run rẩy ngay cả trong tâm thức, “Tôi... tôi đã nghiên cứu toàn bộ cuộc đời ngài, đọc nát mọi bài diễn văn, phân tích từng chính sách của ngài. Ngài là đấng cứu thế của chủ nghĩa tư bản, chứ đâu phải kẻ đào mồ chôn nó.”
Anh ép bản thân nhìn thẳng vào đôi mắt chim ưng kia.
“Năm 1936, trong bài diễn văn nổi tiếng tại Madison Square Garden, ngài gọi bọn tư bản có tổ chức là kẻ thù. Nhưng mục đích của ngài là thuần hóa, chứ không phải giết chết nó.”
“Hệ thống an sinh xã hội ngài dựng lên, cách ngài kiểm soát Phố Wall, các công trình công cộng ngài thúc đẩy... tất cả những điều đó đã mở ra ba mươi năm huy hoàng nhất thời hậu chiến. Hệ thống của ngài đã cứu đất nước này.”
Leo nói càng lúc càng nhanh, đó là bản năng của một nghiên cứu sinh tiến sĩ lịch sử.
“Tại sao?” Anh thốt ra câu hỏi cốt tử, “Tại sao bây giờ ngài lại muốn tôi đi một con đường hoàn toàn ngược lại? Một con đường mà theo tôi thấy, nó gần với Liên Xô hơn là Mỹ?”
Roosevelt không trả lời ngay. Ông chỉ lẳng lặng nhìn Leo, trên môi nở một nụ cười phức tạp. Trong nụ cười ấy có sự tán thưởng, có chút tự trào, và cả một nỗi bi ai sâu không thấy đáy.
“Hỏi hay lắm.” Roosevelt cất tiếng, giọng đã dịu đi nhiều.
Ông hơi rướn người về phía trước, chiếc xe lăn khẽ kêu cọt kẹt.
“Ngôn từ rẻ rúng lắm, Leo à. Ngay cả lời nói của Tổng thống cũng sẽ bị thời gian bóp méo, bị hậu thế cắt xẻo và diễn giải để phục vụ mục đích riêng. Cậu đọc sách, cậu phân tích diễn văn, cậu thuộc lòng từng chi tiết của Chính sách Kinh tế Mới... nhưng cậu giống như một khán giả chỉ mới đọc kịch bản, chứ chưa hề xem phim.”
Giọng Roosevelt nhuốm màu mệt mỏi.
“Còn ta...” Ông nói, “Ta đã xem trọn bộ phim, bao gồm cả các phần hậu truyện, bao gồm tất cả những gì xảy ra với đất nước này sau khi ta chết, cho đến tận ngày hôm nay.”
Ông vươn một ngón tay ra. Trong cảm nhận của Leo, đó là một ngón tay thật, có hơi ấm và vân tay rõ ràng. Ngón tay ấy nhẹ nhàng chạm vào giữa trán Leo.
“Sách giáo khoa của cậu, giáo sư của cậu, những bộ sách lịch sử dày cộp kia,” giọng Roosevelt vang vọng, “chúng cho cậu biết chuyện gì đã xảy ra, nhưng chưa bao giờ cho cậu cảm nhận được nó.”
“Nhắm mắt lại, con trai.”
“Đừng dùng cái đầu để phân tích nữa, hãy nhìn bằng trái tim.”
Ngay tức khắc, ý thức của Leo bị một lực lượng khổng lồ không thể kháng cự giật mạnh về sau. Thư phòng ấm áp vỡ vụn trước mắt anh, hóa thành ngàn vạn điểm sáng xoay tròn. Anh như bị ném vào một vòng xoáy thời gian, rơi tự do xuống đáy sâu của lịch sử.
Cơn lốc thời gian khuấy đảo ý thức Leo tơi bời, rồi nhẹ nhàng thả anh ra. Khi tầm nhìn ổn định lại, anh thấy mình đang lơ lửng trên bầu trời nước Mỹ thời hậu chiến. Ban đầu, mặt đất dưới chân chỉ là hai màu đen trắng, như những thước phim tư liệu cũ kỹ anh từng xem. Nhưng rất nhanh, như một bộ phim nhựa được thổi hồn, những sắc màu rực rỡ bắt đầu lan tỏa từ các bến cảng Bờ Đông, nhuộm thắm cả quốc gia. Anh nhìn thấy một đất nước tràn trề sức sống nguyên sơ, một người khổng lồ đứng dậy từ đống tro tàn chiến tranh và bắt đầu chạy với tốc độ chưa từng có.
Góc nhìn của anh sà xuống một khuôn viên đại học.
Bên cạnh những tòa nhà kiến trúc Gothic, hàng ngàn thanh niên đang ùa vào giảng đường. Nhiều người trong số họ vẫn để kiểu tóc húi cua của quân đội, lưng họ vẫn thẳng thớm dáng người lính. Song, trên tay họ không còn là khẩu súng trường M1 Garand, mà là những chồng sách giáo khoa dày cộp. Trên mặt họ không còn nét hoang mang nơi chiến hào, chỉ có sự khát khao đến tham lam về tương lai.
Leo cảm nhận được suy nghĩ của họ: Tôi muốn làm kỹ sư, làm bác sĩ, làm kế toán; tôi muốn xây dựng gia đình, tôi muốn làm chủ đời mình.
“Ta đầu tư vào con người, chứ không phải cỗ máy chiến tranh.”
Giọng Roosevelt vang lên trong đầu anh, mang theo niềm kiêu hãnh không giấu giếm.
Đó chính là Đạo luật Quyền lợi Cựu chiến binh, hay còn gọi là G.I Bill.
Hình ảnh chuyển đổi, góc nhìn của Leo bay đến vùng tim mạch công nghiệp ở Trung Tây.
Khói đen từ ống khói nhà máy không còn là biểu tượng ô nhiễm, mà là tiếng kèn báo hiệu sự phồn vinh.
Anh thấy một phòng họp lớn. Một bên là những giám đốc điều hành General Motors com lê bóng lộn, bên còn lại là những người đàn ông vạm vỡ trong những bộ vest có phần chật chội, đại diện của Nghiệp đoàn Công nhân Ô tô và Nghiệp đoàn Thép. Ngồi cùng một bàn đàm phán, giọng nói vang rền, lý lẽ sắc bén. Không có sự cầu xin, chỉ có đối thoại bình đẳng.
Ống kính lại rời khỏi phòng họp, đến một khu dân cư mới nổi ở ngoại ô Detroit.
Những dãy nhà biệt lập xinh xắn, sân sau nhà nào cũng có thảm cỏ xanh mướt. Một người cha - rõ ràng là công nhân cổ cồn xanh - đang dạy con trai chơi bóng chày bên cạnh chiếc Chevrolet mới cáu cạnh lấp lánh dưới ánh hoàng hôn. Vợ anh mỉm cười dưới hiên nhà.
Leo cảm nhận rõ mồn một cảm xúc của người đàn ông đó.
Sự an toàn.
Lương của anh ta, lương của một người đi làm, đủ để trả tiền nhà, nuôi vợ và hai con, thậm chí mỗi năm còn dư ra một khoản tiết kiệm. Anh ta không lo phá sản vì một trận ốm, cũng chẳng sợ ông chủ tùy tiện sa thải mình. Anh ta là rường cột của quốc gia này.
Sau đó, góc nhìn vút lên cao, đến New York, nhìn xuống Phố Wall.
Nhưng không khí ở đây khác hẳn ấn tượng của Leo. Không có sự cuồng loạn điên rồ. Người trong sàn giao dịch tuy bận rộn nhưng vẻ mặt nghiêm túc.
Anh nhìn vào bên trong các ngân hàng. Những gã chủ ngân hàng trông giống những ông kế toán đeo bao tay, tỉ mỉ và cẩn trọng, chứ không phải những con bạc khát nước đỏ mắt.
Đạo luật Glass-Steagall đã tách bạch hoàn toàn tiền tiết kiệm cả đời của người dân khỏi những trò chơi đầu tư rủi ro cao.
“Ta đã nhốt Phố Wall vào lồng.” Tiếng lòng Roosevelt vang lên đầy mãn nguyện, “Lũ chúng nó hậm hực lắm, cay cú lắm, nhưng đất nước thì an toàn.”
Từng khung hình ghép lại thành một thời đại ấm áp, tươi sáng và đầy ắp hy vọng. Đây không phải thần thoại, đây là lịch sử có thật.
Leo cảm nhận được sự thỏa mãn, an tâm và tinh thần lạc quan bao trùm lên mọi người dân Mỹ bình thường thời ấy.
Đó là thời đại mà tầng lớp trung lưu lớn mạnh chưa từng thấy, thời đại mà sự dịch chuyển giai cấp là điều khả thi, khi con trai của một tài xế xe tải có thể trở thành luật sư nhờ nỗ lực.
Đó chính là câu trả lời của Roosevelt. Đó là trái ngọt mà ông đổi lấy bằng việc chọn thuần hóa thay vì giết chết chủ nghĩa tư bản.
Hình ảnh cuối cùng đóng băng. Nó dừng lại ở một bữa tiệc nướng sân sau của một gia đình trung lưu điển hình. Người cha đeo chiếc tạp dề ngộ nghĩnh đang nướng thịt hamburger, người mẹ bưng đĩa salad từ bếp ra, lũ trẻ la hét chạy nhảy dưới vòi phun nước. Đài phát thanh vang lên bài hát của Elvis Presley. Mọi thứ yên bình như trang bìa tạp chí Saturday Evening Post.
Khoảnh khắc đỉnh cao của Thời Hoàng Kim ấy ngưng đọng tại đó.
Lúc này đây, giọng nói của Roosevelt đột ngột trở nên lạnh băng. Mọi hơi ấm và niềm kiêu hãnh tan biến, nhường chỗ cho một điềm báo chẳng lành.
“Đây là ngôi nhà do chính tay ta vun đắp, Leo ạ.”
“Kiên cố, xinh đẹp, che mưa chắn gió.”
“Nhưng sau khi ta chết, một lũ mối mọt ăn mặc bảnh bao, mồm mép tép nhảy, bắt đầu gặm nhấm nó từ móng nhà.”
Hãy bình luận để ủng hộ người đăng nhé!
