Chỉ còn hai tuần nữa là đến lễ hội văn hóa, và mỗi ngày đều bận rộn đến mức khó tin.
Ngay cả trong giờ nghỉ, lúc nào cũng có ít nhất một thành viên của ban tổ chức ghé vào lớp tôi để bàn bạc hoặc xin phê duyệt đủ loại vấn đề. Nhóm chat của đội phụ trách sân khấu chính thì liên tục reo thông báo — rất nhiều tin nhắn cần tôi trả lời ngay lập tức.
Sau giờ học, tôi thường có các buổi họp với đội sân khấu chính. Chúng tôi thảo luận chi tiết về các tiết mục sẽ biểu diễn, tinh chỉnh lại kế hoạch âm thanh và ánh sáng để mọi thứ diễn ra suôn sẻ nhất.
“Dù bản đề xuất của họ có hoành tráng đến đâu, khi xem kỹ thì nhiều cái hoàn toàn không khả thi, hoặc quá tham vọng,” tôi than.
“Trường mình tự hào về tinh thần tự do, nhưng có mấy ý tưởng trông như được nghĩ ra trong chỉ 3 phút!” Asaki-san vẫn còn bực sau buổi họp vừa rồi.
“Tớ hiểu cảm giác muốn nổi bật ở lễ hội,” tôi nhẹ giọng, cố xoa dịu cô ấy.
“Nhưng nói mấy chuyện thô tục đó trước mặt con gái như tớ à? Con trai các cậu bình thường cũng thế sao?”
“Không hẳn… ít ra là không đến mức đó.”
Asaki-san hoàn toàn có lý để tức giận.
Nhóm mà chúng tôi vừa gặp là mấy người mê hài kịch, dự định diễn tiểu phẩm trên sân khấu. Nhưng khi xem kịch bản của họ, tôi chỉ thấy toàn những trò cợt nhả, kết thúc bằng cảnh họ định… cởi đồ để gây cười. Không chỉ phản cảm, mà tôi còn có cảm giác xấu là họ thật sự sẽ trút hết đồ trên sân khấu.
Tôi đang định kết thúc cuộc họp sớm thì Asaki-san giữ tôi lại.
“Kisumi-kun, nghe họ nói hết đã. Biết đâu có gì cứu vãn.”
“Dù phần mở đầu tệ thế kia sao?”
“Trong hài kịch, cái kết mới là quan trọng.”
Asaki-san mỉm cười, nhưng ánh mắt thì hoàn toàn không vui chút nào.
Kết quả, chúng tôi thống nhất rằng tiết mục này có nguy cơ làm hoen ố danh tiếng của trường Eisei. Ban tổ chức buộc phải yêu cầu họ hoặc rút lui, hoặc sửa toàn bộ kịch bản để xem xét lại.
Hiếm khi ban tổ chức can thiệp sâu đến vậy vào nội dung biểu diễn, nhưng lần này thật sự không thể bỏ qua. Trường Eisei vốn khuyến khích học sinh tự do sáng tạo để rèn luyện năng lực quyết định, nhưng tự do không có nghĩa là muốn làm gì cũng được.
Các dự án lớp thường có giáo viên chủ nhiệm giám sát nên ít khi xảy ra chuyện quá đà, nhưng với các nhóm độc lập, đôi khi lại nảy ra những ý tưởng “độc lạ” đến mức phản cảm.
Nhóm diễn hài bị yêu cầu rút lui liền lớn tiếng phản đối: “Lạm quyền! Kiểm duyệt trắng trợn!” — trông chẳng khác gì mấy “nghệ sĩ bị oan”.
Lúc đó Asaki-san đã mất bình tĩnh thật sự.
“Sau khi buông ra từng ấy lời quấy rối mà còn dám nói kiểu đó à!? Gọi cái thứ tự sướng vô nghĩa ấy là nghệ thuật sao? Muốn lên sân khấu thì phải nghiêm túc! Đừng làm nhục thể loại hài kịch!”
Cơn bùng nổ của Asaki-san đã kết thúc buổi họp. Sau khi nhẫn nhịn quá lâu, cuối cùng cô không kìm được nữa.
“Tớ vốn thích xem hài, nên ban đầu còn mong chờ. Thật thất vọng,” cô thở dài, giọng chán chường.
Các thành viên năm nhất có mặt lúc đó trông ai cũng bối rối.
“Nếu để tiết mục đó vượt qua, có khi chúng ta phải lao lên sân khấu để chặn họ lại mất,” tôi cố nói đùa để xua bớt căng thẳng.
Asaki-san, lúc này đã bình tĩnh lại, quay sang nói với các học sinh năm nhất.
“Rõ ràng, tiết mục vừa rồi là không thể chấp nhận được. Nhưng chính vì có thể xảy ra những chuyện như thế này nên chúng ta phải kiểm tra hồ sơ đăng ký thật kỹ. Nếu thấy nhóm nào có nguy cơ lệch hướng, phải chỉnh ngay từ giai đoạn lên kế hoạch. Làm vậy là tôn trọng những nhóm đang nghiêm túc chuẩn bị cho lễ hội. Hãy nghiêm khắc trong khâu duyệt, để đến ngày diễn ra, tất cả đều có thể vui vẻ nhé!”
Nụ cười của cô khiến các học sinh năm nhất đồng thanh đáp lại một cách phấn khởi: “Rõ ạ!”
Rõ ràng là ai cũng muốn gây ấn tượng với người senpai xinh đẹp ấy — mà tôi thì chẳng trách họ được.
Tôi quay lại nhìn vào danh sách công việc hiển thị trên laptop, lướt qua khung thời gian vẫn còn khá trống.
“Chúng ta thật sự phải chốt lịch trình sớm thôi.”
Asaki-san nghiêng người lại gần, cùng nhìn vào màn hình với tôi.
“Phải kiểm soát thời gian thật chặt, nếu không lịch sẽ loạn hết.”
Từng trải qua chuyện này vào năm ngoái, tôi lại nhắc lại tầm quan trọng của đúng giờ. Sân khấu vốn khó lường — dù chuẩn bị kỹ đến đâu, vẫn có thể phát sinh sự cố bất ngờ trong lúc diễn.
Chúng tôi đâu phải dân chuyên nghiệp, chỉ là học sinh cấp ba. Ai cũng có thể bị khớp khi đứng trên sân khấu. Có người mất thời gian mới lấy lại nhịp, có người thì mải mê quá đến quên cả tín hiệu kết thúc.
Để tránh mấy sự cố nhỏ đó dây chuyền thành sự chậm trễ lớn hơn, chúng tôi phải chèn thêm khoảng thời gian đệm. Nếu không, ngay cả ban nhạc của chúng tôi — R-inks, tiết mục bế mạc — cũng có thể bị ảnh hưởng.
Đây là khoảnh khắc quan trọng của Yorka, tôi không thể để bất cứ chuyện gì làm hỏng nó, cả vì trách nhiệm lẫn vì chính tôi.
“Vì cậu phụ trách tiết mục cuối cùng, nên cậu sẽ đảm bảo mọi thứ trôi chảy, đúng không?”
“Không đâu. Đến cuối tớ giao hết cho cậu đấy. Tệ nhất thì ta cắt luôn phần encore.”
“Đừng đùa cợt kiểu đó. Mọi người, cứ làm đúng như tớ hướng dẫn để khỏi xảy ra chuyện như thế.”
Khi cô quay lại nói với mấy học sinh năm nhất, họ đồng loạt hô vang đầy khí thế: “Vâng ạ!”
À… nhiệt huyết tuổi trẻ thật đáng nể.
Đúng lúc đó, cửa lớp bật mở. Một cô gái năm nhất trong đội phụ trách sân khấu chính bước vào.
“Xin lỗi, Sena-senpai, Hasekura-senpai. Bên nhà cung cấp thiết bị âm thanh sắp tới rồi. Hai người có thể đến phòng họp không ạ?”
Chúng tôi thu dọn đồ và rời khỏi lớp. Bên ngoài trời đã sập tối, không khí trong hành lang lạnh như thể đang đứng ngoài trời.
“Tớ không ngờ Asaki-san lại thích xem hài kịch.”
“Thật sao? Tớ tưởng đã nói rồi chứ.”
“Không, tớ mới nghe lần đầu đấy.”
“Có lẽ cậu không để ý vì cậu chẳng quan tâm đến tớ à?”
“Sao lại kết luận kiểu đấy được?” Câu nói mơ hồ của cô khiến tôi sững lại.
“Tớ đùa thôi. Nghĩ lại thì hình như hai ta chưa từng nói nhiều về chuyện riêng tư, nhỉ?”
“Phải thừa nhận là nhìn cậu giận dữ vậy làm tớ ngạc nhiên thật.”
Bình thường cô luôn điềm tĩnh, nên được thấy một khía cạnh khác như thế khiến tôi không khỏi bất ngờ.
“Tớ hay vậy với mẹ lắm. Hai mẹ con cứ cãi nhau suốt, chuyện nhỏ xíu cũng cãi.”
“Kiểu thương nhau lắm cắn nhau đau à?”
“Giá mà không phải cãi nhau thì tốt hơn.”
“Cũng đúng. Nhưng thật ra, thấy cậu còn đủ năng lượng để nổi giận thế này cũng đáng mừng.”
“Gần đây tớ khác nhiều đến vậy à?” Asaki hỏi, vẻ mặt thật sự bối rối.
“Làm việc chung nửa năm rồi, ai mà chẳng bắt đầu để ý những thay đổi ấy.”
Asaki luôn là kiểu học sinh gương mẫu, lễ phép và dễ mến với mọi người. Nhưng từ đầu học kỳ này, đôi lúc cô có những phút không còn bận tâm đến việc người khác nghĩ gì.
“Thật ngại quá. Tớ vốn muốn tách biệt hẳn giữa trường học và đời sống riêng.”
“Thả lỏng một chút cũng chẳng sao đâu.”
“Có lẽ tớ chỉ thấy dễ chịu hơn khi đóng vai học sinh gương mẫu,” cô lẩm bẩm, như nói với chính mình.
“Nếu mệt vì phải đóng vai, tớ có thể nghe cậu than bất cứ lúc nào.”
“Cậu còn chẳng có thời gian cho bản thân nữa mà.”
“Người ta luôn dành thời gian cho những điều quan trọng,” tôi mỉm cười đáp.
Trong phòng họp, chúng tôi gặp bên nhà cung cấp để bàn về việc lắp đặt và đi dây loa. Có giáo viên phụ trách giám sát, nên mọi việc diễn ra nhanh gọn.
Đó vẫn là đơn vị đã hỗ trợ trường từ thời Aria-san còn làm chủ tịch hội học sinh, nên họ nắm rõ hầu hết yêu cầu. Chúng tôi chỉ cần thông báo những thay đổi năm nay, và cuộc họp kết thúc suôn sẻ.
“Asaki-san nói, ánh mắt tràn đầy ngưỡng mộ: ‘Chị Arisaka đúng là một chủ tịch hội học sinh tuyệt vời. Chị ấy còn để lại cả một cuốn sổ hướng dẫn chi tiết cho lễ hội văn hoá. Thật sự rất hữu ích.’”
Ban tổ chức lễ hội có một tài liệu gọi là “Sổ tay điều hành Lễ hội Văn hoá trường Eisei”, do Arisaka Aria biên soạn khi còn giữ chức chủ tịch hội học sinh. Mỗi năm, các trang liên quan đều được sao chép và phân phát cho từng nhóm phụ trách, trở thành kim chỉ nam trong quá trình chuẩn bị.
Cuộc họp hôm nay cũng không ngoại lệ — chúng tôi dựa phần lớn vào cuốn sổ đó.
“Dù vậy, chị Aria cũng tốt nghiệp khá lâu rồi. Có lẽ chúng ta nên cập nhật lại, nhất là phần vận hành hậu trường trong ngày diễn ra lễ hội.”
“Tớ không thấy vấn đề gì, nhưng nếu cậu thấy cần, hãy nói với chủ tịch hội học sinh.”
Từ sau kỳ nghỉ hè, Asaki không còn gọi Hanabishi Kiyotora bằng họ nữa. Sau khi từ chối lời tỏ tình của cậu ấy, cô chỉ gọi cậu bằng cái danh ‘chủ tịch hội học sinh’.
Hanabishi cũng thay đổi cách xưng hô tương tự, bắt đầu gọi Asaki bằng “Hasekura-san”, như để vạch rõ ranh giới giữa hai người.
“Ý hay đấy. Dù sao thì tớ phải qua Câu lạc bộ nhạc nhẹ rồi.”
“Chúc cậu luyện tập thuận lợi. Gặp lại sau nhé.”
“Cảm ơn. Cậu cũng vậy, Asaki-san,” tôi đáp, rồi rời khỏi phòng họp để đến buổi tập của R-inks.
Thật lòng mà nói, tôi chẳng giúp được gì nhiều cho quán Dim Sum của lớp. Ngoài việc thỉnh thoảng cho Yorka vài lời khuyên khi cô hỏi trong giờ nghỉ, phần đóng góp của tôi khá ít ỏi.
“Không sao đâu. Chỉ riêng mấy lời khuyên của cậu đã giúp tớ rất nhiều rồi,” Yorka trấn an, giọng đầy tin tưởng.
Dạo gần đây, tuy vậy, những cuộc trò chuyện giữa hai đứa dần trở nên nghiêm túc và xa cách hơn — chẳng còn nhiều những câu đùa thân mật thường thấy ở các cặp đôi.
Dưới sự chỉ huy nghiêm khắc của “huấn luyện viên quân sự” của tôi, tôi tập đàn đến khi trời tối muộn. Khi cả năm thành viên R-inks có mặt, ai nấy đều toàn tâm cho buổi luyện.
Sau khi kết thúc, cả nhóm cùng ra ga, ghé cửa hàng tiện lợi mua ít đồ ăn vặt. Với tôi, đường về nhà dài hơn vì sống gần trường, nhưng quãng thời gian đó lại là cơ hội quý giá để trò chuyện và gắn kết cùng mọi người.
“Rồi, mai gặp nhé!”
Tại nhà ga, tôi là người duy nhất không qua cổng soát vé, đứng lại tiễn bốn người kia. Ánh nhìn còn vương lại của Yorka khiến tim tôi chùng xuống, nhưng tôi vẫn cố giữ nụ cười và vẫy tay chào.
Tôi ước gì có thể nói chuyện với cô thêm một chút. Bố mẹ cô đều làm việc ở nước ngoài, nên cô chẳng bị ràng buộc về giờ giấc.
Dù vậy, với tư cách là bạn trai, tôi không muốn để cô về quá muộn. Hơn nữa, năm người chúng tôi là một nhóm — tách ra khỏi mọi người chỉ để hẹn riêng dường như không đúng lắm.
Gió đêm lạnh và mạnh. Cơ thể mệt mỏi, tôi quay người, lặng lẽ đi bộ về nhà.
