Vol 3: Triều Dâng Dưới Vầng Trăng Đen – Phần Trung - Chương 1: Đêm gió nổi, triều dâng - Phần 1-2

Phần 1:

Trên đỉnh vách đá cao sừng sững, một bức tường đen trầm mặc đứng lặng giữa gió.

Từ bên trong tường, những cánh hoa anh đào rơi lả tả, bay qua đầu tường, tan vào khoảng không rồi đáp xuống mặt biển đen thẳm phía xa.

Đêm nay, vịnh Sagami phẳng lặng, gió ngừng, sóng yên.

Atami, một thị trấn nhỏ ven biển nằm ở phía đông bán đảo Izu, thuộc tỉnh Shizuoka, nổi tiếng khắp Nhật Bản với suối nước nóng.

Tương truyền, người khai lập Mạc phủ Edo, Tokugawa Ieyasu sau mỗi trận đại chiến đều ghé Atami tắm suối.

Cũng chính nhờ đó mà vùng đất này trở nên lừng danh khắp cả nước.

Bức tường đen kia là tường ngoài của một tòa biệt phủ tráng lệ, mang tên Kuroishi Kantei, xây dựng từ giữa thời Mạc phủ Edo.

Tương truyền, một đời tướng quân khi ngự giá qua Atami, đúng lúc mây tan trời hửng, sóng biển phản chiếu nắng mai lấp lánh, thì thấy trước mặt là vách đá đen khổng lồ đâm thẳng xuống vịnh Sagami.

Khối đá như một thanh đại đao khắc từ trời giáng xuống, chẻ đôi biển cả.

Tướng quân ấn tượng với vẻ hùng vĩ cô tịch ấy, bèn ra lệnh xây dinh thự trên vách đá.

Từ ngày hoàn thành, Kuroishi Kantei trở thành nơi cao nhất Atami, gần như bốn bề giáp biển, tường đen liền với vách đá dựng đứng, như một pháo đài cô độc giữa trời nước.

Tướng quân từ trên cao ngắm biển, còn sứ giả thì cưỡi ngựa băng qua đường núi, mang lệnh đi khắp nơi.

Sau Minh Trị Duy Tân, tòa biệt phủ được bán cho một thương gia lớn, đổi thành biệt thự tư nhân.

Dù không còn là cấm địa của tướng quân, nhưng với địa thế hiểm trở và quy mô hùng vĩ, nơi ấy vẫn là “ngai vàng” trong muôn biệt thự suối nóng của Atami.

Mỗi sáng, tia nắng đầu tiên của ngày chiếu lên bức tường đen, từng phiến đá phản sáng rực rỡ.

Cả tòa nhà, trải qua trăm năm gió sương, như một võ sĩ áo giáp đen, sừng sững giữa biển trời, bảo vệ cho thị trấn nhỏ dưới chân mình.

Một ông lão chống tay lên tường, chậm rãi bước đi, trên tay là chiếc đèn lồng giấy trắng hắt ra ánh sáng mờ.

Ông tên Kimura Hiroshi, quản gia của Kuroishi Kantei, đã phục vụ nơi đây hơn 30 năm, chứng kiến mọi thăng trầm của ngôi nhà này.

Chủ nhân trước kia là một đạo diễn nổi tiếng, cuối tuần nào cũng mở tiệc xa hoa:

Rượu mạnh, pháo hoa, lễ phục dạ hội.

Máy bay trực thăng từ sân bay đón khách quý bay thẳng lên đỉnh vách.

Nhưng chỉ vài năm sau, vị đạo diễn ấy đã túng quẫn, không đủ tiền duy trì những bữa tiệc ấy nữa.

Không phải vì bị đám khách ăn uống cho đến phá sản, mà vì chi phí bảo dưỡng của Kuroishi Kanteithật kinh khủng.

Ngôi nhà là di sản được chính phủ bảo hộ, nên mọi vật liệu trùng tu phải tuân thủ nghiêm ngặt:

Đá phải lấy từ núi Kobe, gỗ từ tận Hokkaido, và mọi chi tiết chạm trổ đều do những nghệ nhân truyền thống thực hiện.

Tính ra, mỗi lần đại tu 10 năm, chi phí ngang ngửa giá một căn biệt thự mới.

Bất đắc dĩ, vị đạo diễn đành rao bán ngôi nhà.

Nhưng ai nghe nói đến mức phí tu sửa khủng khiếp đó cũng đều lắc đầu bỏ đi.

Cuối cùng, ngay cả công ty bất động sản chịu trách nhiệm môi giới cũng rút lui, thở dài:

“Thời nay, còn ai bỏ tiền mua một cung điện của tướng quân chỉ để tắm suối nóng nữa chứ?”

Cạn đường, đạo diễn liều lĩnh đăng tin rao bán Kuroishi Kantei trên ebay, khi ấy, đấu giá trực tuyến còn là chuyện mới mẻ.

Trên đó, người ta từng bán cả chiến đấu cơ và xe tăng, nên ông hy vọng biết đâu có kẻ ngốc giàu có nào đó hứng thú.

Nếu không có ai mua, thì thôi, như mèo mù vớ cá rán vậy.

Mười lăm phút sau khi đăng tin, có người chuyển khoản 760 triệu yên tiền đặt cọc.

Người mua mang cái tên “ENXI”.

Đạo diễn vừa kinh ngạc vừa tò mò, liền tra hồ sơ mua bán của người này, muốn biết đó là vị tỷ phú nào ẩn thân trên mạng.

Kết quả khiến ông há hốc:

Ngoài Kuroishi Kantei, ENXI chưa từng mua gì đắt tiền.

Toàn là mấy món lặt vặt:

Gối ôm Ayanami Rei, mô hình Chun-Li có khớp gập.

Nói cách khác, một con mọt otaku chính hiệu.

Hai tuần sau, một tấm séc của Ngân hàng Thụy Sĩ gửi tới tay đạo diễn, kèm một tờ giấy nhỏ ghi rõ ngày ENXI sẽ “giá lâm” Kuroishi Kantei.

Sáng hôm ấy, Kimura Hiroshi dậy thật sớm, mặc bộ kimono đen, dẫn các tỳ nữ xếp hàng trước cổng để nghênh tiếp tân chủ.

Ai nấy đều háo hức đoán xem người đó là ai:

Tổng giám đốc tập đoàn xuyên quốc gia?

Đại gia dầu mỏ Ả Rập?

Hay thậm chí là quốc vương Brunei?

Chiếc Lexus limousin uốn lượn theo đường núi, rồi dừng lại trước cổng.

Người tài xế mặc đồng phục, đeo găng trắng, cung kính bước xuống mở cửa sau.

Hai con mèo Xiêm từ trong xe nhảy phóc ra, lướt giữa hàng tỳ nữ rồi chạy loanh quanh.

“Chủ nhân vẫn còn đi học, chưa có thời gian dọn đến ở, nên gửi mèo đến trông nhà.”

Tài xế bắt tay Lexus limousin, mỉm cười:

“Chuyện cho mèo ăn xin phiền ông. Thức ăn của chúng tôi để trong cốp xe.”

Nhìn theo bóng hai chú mèo tròn trịa, Lexus limousin bỗng thấy đời người thật hư ảo.

Trước đây, ông từng tự hào là quản gia hàng đầu của giới concierge, mới 32 tuổi đã đạt chứng nhận “Chìa khóa vàng”, phục vụ biết bao minh tinh, thương nhân và chính khách trên thế giới.

Trong giới thượng lưu, ai cũng kính trọng ông.

Vậy mà từ hôm ấy, ông trở thành… kẻ hầu mèo.

Trong mắt chủ nhân mới, những thành tựu ấy chẳng có ý nghĩa gì.

Toàn bộ giá trị tồn tại của ông chỉ là để cho mèo ăn.

Hai con mèo Xiêm ấy lại chẳng phải giống thuần chủng.

Thông thường mèo Xiêm gầy và thanh mảnh, còn hai con này thì tròn quay, bụ bẫm, chắc là lai giữa Xiêm và Garfield.

Cả đôi cộng lại cũng chưa chắc bán được 10.000 yên.

Người tài xế còn để lại “hồ sơ lý lịch” của chúng.

Trong đó ghi rõ tính cách từng con:

Chị thì xinh đẹp nhưng mưu mô, em thì ngốc nghếch và nhút nhát.

Điều đó sớm được chứng minh, khi đến cổng, cô chị ngồi yên một góc, tao nhã liếm móng, còn cậu em thì nhảy chồm chồm định bấu vào tay nắm cửa, trông như sẵn sàng phục vụ “chị gái nữ hoàng” đến cùng.

Khi cửa mở, cậu em liền né sang một bên, cung kính mời chị vào trước, từ góc nhìn của loài mèo, có lẽ Kuroishi Kantei chính là một vương quốc mới của chúng.

Sau khi thăm dò một vòng, chúng chọn góc lò sưởi làm nơi ở.

Cậu em hì hục kéo giấy carton và nệm bông từ kho ra để làm ổ.

Còn cô chị thì chẳng buồn nhúc nhích, chỉ nằm trên đỉnh lò sưởi sưởi ấm, thỉnh thoảng cúi xuống liếc nhìn thằng em ngu ngốc đang bận rộn bên dưới.

“Chúng ta có thể mua cho chúng căn nhà mèo tử tế hơn mà.”

Kimura Hiroshi nói.

“Không cần đâu.”

Tài xế đáp, nhấp một ngụm trà xanh mà ông mời, “Trong lý lịch ghi rõ, chúng thích tự làm tổ. Lúc được nhặt về, chúng vẫn là mèo hoang con mà, nên khả năng sinh tồn cũng không tệ đâu.”

“Hiểu rồi, hóa ra chúng vốn đã có nhà. Một căn nhà trị giá… 100 triệu đô, tên là Kuroishi Kantei.”

Kimura Hiroshi khẽ bật cười, giọng pha chút chua chát.

“Chủ nhân của chúng thật là người có trí tưởng tượng phong phú. À, mà anh từng gặp ngài ấy chưa?”

“Làm gì có vinh hạnh đó chứ.”

Ngươdi tài xế nhún vai.

“Tôi chỉ được nhờ đưa hai con mèo từ sân bay đến đây thôi. Thành thật mà nói, đây là cặp ‘quý khách’ kỳ lạ nhất mà tôi từng chở trong đời. Dù là mèo hoang được nhặt về, nhưng chúng lại đi máy bay riêng đến Nhật đấy. Xem ra chúng được chủ nhân cưng chiều lắm. Mà đã giao chúng cho ông chăm sóc, chắc chủ nhân rất tin tưởng ông đấy.”

“Được giao cho tôi trông coi hai sinh vật quý giá thế này cơ à…”

Kimura Hiroshi thở dài.

“Vậy mà tôi lại chưa từng được diện kiến chủ nhân, chẳng biết người ấy là hạng người như thế nào. Làm cái nghề này, mà chẳng hiểu chút gì về chủ, quả là khiến người ta đau đầu thật.”

“Tôi nghe nói thú nuôi thường giống tính chủ nhân. Có lẽ nhìn cách chúng cư xử, ông cũng đoán được phần nào tính cách của ngài ấy chứ.”

“Nhưng hai con mèo này tính tình khác nhau một trời một vực.”

Hiroshi bật cười.

“Chị thì mưu mô, thích điều khiển. Còn cậu em thì ngốc nghếch, nhút nhát.”

“Tôi đoán chủ nhân chắc bị… đa nhân cách rồi.”

Người tài xế hạ giọng, nửa đùa nửa thật.

“Dù là kiểu nào đi nữa, thì người nuôi mèo như thế này chắc chắn không bình thường, đúng không?”

Kimura Hiroshi khẽ mỉm cười, vừa như trách móc, vừa như tán đồng.

Dù biết bàn luận về chủ nhân là thất lễ, nhưng tận sâu trong lòng, ông thật sự muốn gật đầu đồng ý.

Từ đó, trong Kuroishi Kantei chỉ còn hai con mèo, một người quản gia, cùng vài nữ giúp việc lo dọn dẹp.

Một công ty chuyên phục chế kiến trúc cổ từ Tokyo định kỳ cử người đến bảo dưỡng căn nhà:

Thay chiếu tatami, cắt tỉa những cây anh đào cổ trong vườn, chải lông cho mèo.

Giống như người tài xế kia, họ chỉ là những người được thuê, chưa ai từng gặp qua chủ nhân.

Công ty ấy còn ký hợp đồng 10mười năm để bảo đảm Kuroishi Kantei luôn trong trạng thái hoàn hảo, chỉ chờ chủ nhân trở lại.

Thế nhưng, 10 năm trôi qua như gió thoảng.

Chủ cũ đã qua đời, còn chủ mới thì vẫn bặt vô âm tín.

Sáng nào tối nào, Kimura Hiroshi cũng đều đặn đổ đầy nước nóng vào bể tắm nhìn ra biển.

Khi xưa, chủ nhân từng nhắn qua tài xế rằng:

“Mong trong nhà luôn có sẵn một bể nước nóng, chờ ta trở về.”

Nhưng bể nước ấy đã khô cạn suốt 10 năm.

Còn ông thì già đi từng ngày.

Từ một quý ông phong độ, tinh tường, nay chỉ còn là bóng dáng run run của tuổi xế chiều.

Thêm vài năm nữa, ông sẽ nghỉ hưu.

Ai ngờ đoạn cuối sự nghiệp lừng lẫy của mình lại trôi qua cô quạnh đến vậy, trông coi một căn nhà trống, cô độc chẳng khác nào người giữ lăng.

Hai con mèo thì chẳng thay đổi gì mấy, chỉ béo hơn một chút.

Mèo bình thường sống hơn 10 năm là nhiều, nhưng chúng lại dường như chẳng hề già đi.

Mỗi mùa thay lông, chúng lại trắng như tuyết, rồi dần sẫm màu thành đen sau 1 tháng.

Cô chị vẫn ngày ngày bắt nạt cậu em, đuổi cậu chạy khắp nhà, như thể thời gian chưa từng trôi.

Mười năm qua, ngôi nhà không đổi, mèo cũng không đổi.

Đêm nào chúng cũng ngủ say trong tiếng sóng, như thể vẫn đang chờ đợi ai đó.

Chỉ có quản gia là già đi.

Có đôi khi Kimura Hiroshi cảm thấy, căn nhà này dường như đã bị yểm phép, suốt 10 năm qua, nó vẫn ngủ yên, chờ người định mệnh duy nhất của mình quay về đánh thức.

Bỗng cơn gió mạnh từ biển thổi ùa đến, khiến hoa anh đào tung bay như mưa tuyết hồng.

Hiroshi ngẩng đầu, một chiếc trực thăng đen lướt qua mái nhà.

Chuyện đó vốn chẳng lạ:

Đám thanh niên của đội tuần duyên thường tò mò về tòa dinh thự này, lấy cớ công vụ để bay thấp ngang qua.

Nhưng trong bể tắm nước nóng chẳng có tiểu thư nào đang ngâm mình, chỉ có hoa anh đào mỗi lần lại bị gió thổi tơi bời, rơi khắp khu vườn.

“Các cậu kia! Bay cao chút được không hả? Quét sạch hoa thì tôi phải dọn mệt lắm đấy!”

Ông vừa hét vừa phất tay, bực dọc mà bất lực.

Tiếng cánh quạt dần xa, gió lắng xuống.

Rồi từ sâu trong khu vườn, bỗng vọng ra tiếng nước khẽ khàng.

Hiroshi đứng chết lặng, sau đó một luồng khí nóng dồn thẳng lên đầu.

Không thể nhầm được!

Có người đang tắm trong bể nước nóng!

Dưới sự quản lý nghiêm ngặt của ông, tuyệt đối không ai trong đám giúp việc dám sử dụng bể tắm riêng của chủ.

Kẻ trộm nếu có lẻn vào đây, cũng phải nhắm đến những món đồ quý trong nhà, chứ ai lại mạo hiểm vào tắm!

Suy đi tính lại, chỉ còn một khả năng duy nhất, chủ nhân đã trở về!

Chiếc trực thăng đen vừa nãy không phải của đội tuần duyên, mà là máy bay riêng của ngài ấy!

Giờ đây, chủ nhân đang ở ngay trong bể tắm kia!

Kimura Hiroshi run rẩy vì xúc động.

Mười năm chờ đợi, cuối cùng cũng có kết quả rồi!

“Bình tĩnh nào! Phải bình tĩnh! Không được hoảng! Không được để mất thể diện của Biệt phủ!”

Ông tự nhủ, tim đập thình thịch.

Phải mặc kimono hay vest đây?

Có nên gọi đám giúp việc dậy để xếp hàng nghênh đón không?

Hay chuẩn bị chút đồ ăn khuya?

Hiroshi rối bời, ông chưa từng nghĩ chủ nhân lại xuất hiện theo cách như thế này.

Nhưng nghĩ kỹ, có lẽ ngài ấy không phải người cầu kỳ lễ nghi.

Người vừa đặt chân về nhà đã vội ngâm mình trong suối nước nóng, chắc là người coi trọng sự an nhàn hơn là phô trương.

Mà để trống cũng không được, phải có người hầu hạ chứ!

Nghĩ vậy, Kimura Hiroshi hít sâu một hơi, vội vã chạy thẳng về phía khu vườn.

Phần 2:

Trên hành lang dẫn ra suối nước nóng, một đôi giày cao gót mũi nhọn nằm ngay ngắn, xung quanh vương vãi đủ thứ, váy công sở, tất da chân, kính râm và cả nội y ren…

Kimura Hiroshi đứng sững tại chỗ.

Trong khoảnh khắc ấy, hình ảnh về chủ nhân trong tâm trí ông xoay ngoắt 180 độ.

Nhìn hiện trường thế này, nếu không phải một người đàn ông có sở thích… đặc biệt, thì hẳn đó chỉ có thể là một cô gái trẻ.

Ông lập tức quan sát kỹ xung quanh để suy luận tình hình:

Chủ nhân mặc bộ váy số 2 của Christian Dior, đi đôi giày cao gót đế đỏ của Christian Louboutin, tất chân Wolford, nội y ren La Perla…

Tất cả đều là hàng hiệu hạng nhất, rõ ràng cô là người có địa vị, phong thái đoan trang, khoảng hai mươi mấy tuổi, cao chừng 1m65 đến 1m70, nặng tầm 50kg.

Nhưng mà… hoàn toàn khác xa với hình dung của ông.

Một người có thể trong 15 phút mua đứt cả tòa biệt thự rồi bỏ không suốt 10 năm, lẽ ra phải là kiểu con nhà giàu rảnh rỗi, thích ăn diện ngông nghênh chứ?

Phải mặc mấy món hip hop hàng giới hạn, quần tụt tới hông, áo phông của mấy nhà thiết kế chẳng ai biết tên, cả người tỏa ra vẻ “ta đây chẳng cần ai”.

Còn cô gái này, ăn mặc quá chỉn chu, quá đúng mực, như một nữ chuyên viên tài chính trên phố Wall.

Một người nghiêm túc đến thế, sao lại là kẻ lập dị được chứ?

Trên tay nắm cửa treo một chiếc chìa khóa đồng thiếc, chính là chìa khóa cổng chính của Kuroishi Kantei.

Chìa khóa này chỉ có hai chiếc, chiếc còn lại đang nằm trên thắt lưng ông.

Không còn nghi ngờ gì nữa, chủ nhân đã trở về, dù là muộn mất 10 năm.

“Quản gia Kuroishi Kantei, Kimura Hiroshi, xin kính chào chủ nhân trở về!”

Ông đứng nghiêm bên cửa, dõng dạc giới thiệu.

Một giọng nói dịu dàng từ trong suối vọng ra, pha chút ý cười:

“Thật may là vẫn có người thức. Trong nhà còn trứng không? Tôi muốn ăn onsen tamago.”

“Lập tức mang tới, xin người chờ một lát.”

Ở Nhật, luộc trứng trong suối nóng là thú vui quen thuộc.

Người ta bỏ trứng có vỏ vào lưới, thả xuống nước nóng, vừa tắm vừa chờ trứng chín, sau đó ăn cùng chút rượu sake, vừa vui vừa tao nhã.

Chưa đầy 1 phút, Kimura Hiroshi đã quay lại, trên tay là khay rượu sake Kubota Manjyu cùng trứng tươi.

Dù chạy đến mức thở dốc, ông vẫn giữ được dáng vẻ điềm tĩnh.

“Nếu không ngại, mang đến đây giúp tôi nhé.”

Từ sau rặng anh đào, ông thoáng thấy bóng cô gái đang vươn người, dáng hình mảnh mai, uyển chuyển.

Lời chủ nhân đã hạ, ông cũng không tiện chối.

Ngày trước, khi phục vụ giới minh tinh, cũng từng có người không ngại khỏa thân tắm trước mặt ông.

Giờ ông đã già, đã nhìn thấu nhiều chuyện, thân thể của một cô gái trẻ, đối với ông, chẳng còn gì đáng bận tâm.

Băng qua rừng anh đào, ông cuối cùng cũng được diện kiến người mà suốt 10 năm qua vẫn chỉ là hình bóng trong mơ, dù nghĩ lại, chữ “mơ” ở đây nghe cũng có phần kỳ quặc.

a45f0169-c4d6-4632-b62f-cc03f79f53e4.jpg

Cô gái ngồi bên mép suối.

Cô chưa thực sự ngâm mình, chỉ để đôi chân dài thon thả lấp loáng dưới làn nước, thỉnh thoảng đạp nhẹ khiến nước tung lên gợn sóng lấp lánh.

Cô rất đẹp, chiếc áo choàng lụa màu trắng ngà ôm sát thân hình mềm mại.

Nhưng Kimura Hiroshi lại không dám dùng từ “gợi cảm” cho người như thế.

Cô ngồi dưới tán hoa anh đào, mắt nhìn ra biển, mái tóc dài khẽ bay trong gió đêm, vẻ đẹp tĩnh lặng mà kiêu hãnh.

“Tôi là Tô Ân Hi, cứ gọi tôi là Ân Hi là được. Tôi gọi ông là Kimura-san nhé.”

Cô gái khẽ gật đầu chào.

Thì ra cái tên ENXI mà ông đoán suốt bao năm không phải từ Do Thái hay Latin, mà chỉ là phiên âm tiếng Trung đơn giản.

Nụ cười của cô rất dịu dàng, song Kimura Hiroshi lại càng thêm thận trọng.

Ông từng phục vụ không ít người quyền thế, biết rõ cách phân biệt đâu là trọc phú phô trương, đâu là quý tộc thật sự.

Kẻ mới có quyền thường kiêu ngạo, hận không thể phô bày quyền lực khắp nơi.

Khi họ chín chắn hơn thì lại trầm mặc, uy nghi chỉ trong vài lời ngắn gọn.

Còn những người thật sự đứng trên đỉnh quyền lực, họ trở nên điềm tĩnh, uể oải, như thể đã quá quen với quyền uy, đến mức chẳng còn hứng thú hay tự hào về nó nữa.

Tệ hơn là, nhiều người trong số họ còn mang nét mặt “cuộc đời này thật nhàm chán, chắc sớm muộn gì cũng nên chết đi thôi”.

Nhưng tuyệt đối đừng chọc giận những người như thế, vì chỉ cần họ thấy bị xúc phạm, người phải chết sẽ là bạn.

Nhưng tại sao một cô gái trẻ như Tô Ân Hi, chỉ mới hơn 20, lại có dáng vẻ của một quý tộc đã mỏi mệt với thế gian như vậy?

Với tuổi ấy, dẫu sinh ra trong hào môn, đáng lý cô vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu sự nghiệp mới đúng.

“Tôi từ Hồng Kông bay sang chỉ để xem thủy triều. Vì đi gấp nên không kịp báo trước.”

Ân Hi nhìn ra phía chân trời, giọng bình thản.

“Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ tiểu thư,” Kimura khẽ cúi đầu.

“Kuroishi Kantei là nơi ngắm triều đẹp nhất vùng này, nhưng tối nay e là không có đại triều đâu ạ. Nếu có, Cục Khí tượng đã treo cờ đỏ cảnh báo gió mạnh rồi.”

“Còn 5 phút nữa là sóng thần sẽ chạm vào vịnh Sagami.”

Ân Hi nói chắc nịch, mắt vẫn dõi ra nơi biển trời giao nhau.

“Mười lăm phút trước, núi lửa sâu trong rãnh Nhật Bản vừa phun trào. Sóng kích phát từ hẻm biển Tuscarora đang tiến thẳng về phía Atami. Không tin, ông cứ nhìn mặt nước đi.”

Ân Hi ngừng đạp nước, nhưng trên mặt suối vẫn hiện lên những gợn sóng mới.

Ngọn đèn đá bên bờ lóe sáng, ánh lửa phản chiếu trong nước vỡ ra thành vô vàn mảnh vụn.

Rồi những giọt nước bắt đầu bật lên từ giữa lòng suối, từng hạt, từng hạt, rơi xuống khiến mặt nước như vỡ vụn thành pha lê.

Bàn đá khẽ rung, chiếc chén sứ men xanh trên đó lăn lăn về một bên.

Sắc mặt Kimura Hiroshi chợt tái đi.

Ông hiểu, Atami đang rung chuyển.

Ông đã từng học qua kiến thức về sóng thần:

Chúng thường bắt nguồn từ động đất hoặc núi lửa phun trào dưới đáy biển.

Chấn động lan theo đáy biển, khi đến rìa thềm lục địa sẽ dâng thành cơn sóng dữ ngàn trượng.

Nhưng sóng địa chấn cũng truyền theo tầng đá, nhanh hơn nước rất nhiều, vì vậy trước khi sóng thần tới, mặt đất luôn rung động trước.

Điều đó nghĩa là biển lớn sắp tràn vào thật rồi.

Tiếng còi báo động vang lên đột ngột.

Trên đê chắn sóng, hàng loạt đèn pha bật sáng, những cột sáng trắng lướt sát mặt biển, quét qua từng đợt sóng.

Cảnh sát vừa thổi còi, vừa chạy dọc bãi cát, hối hả hướng dẫn du khách rút lên cao.

Dưới vách đá, trên một mỏm đá đen, có một chiếc torii sơn son nhỏ bé.

Vài phút trước, chiếc cổng vẫn còn hoàn toàn lộ ra trên mặt nước, vậy mà giờ đây nửa thân dưới đã bị sóng nuốt mất.

Nước biển dâng nhanh, từng đợt sóng trắng va vào đá đen tung bọt như mưa bụi.

Chuông điện thoại reo.

Kimura Hiroshi lùi lại mấy bước để nghe máy.

Vài phút sau, ông quay lại đứng sau lưng Tô Ân Hi:

“Là đội tuần duyên gọi tới. Sóng thần đã đánh vào mũi Kannozaki ở bán đảo Miura cách đây 3 phút, dự kiến chỉ trong vài phút nữa sẽ tới Atami. Họ nói Kuroishi Kantei sẽ không bị ảnh hưởng, biệt phủ được xây trên móng đá chống sóng từ thời Edo, đủ vững để chịu đựng cả những đợt triều lớn nhất. Nhưng vì nơi này nằm ngay sát mép biển, họ muốn ta quan sát tình hình, nếu có gì bất thường thì lập tức thông báo. Tiểu thư Ân Hi, tối nay cô có thể ngắm thủy triều rồi.”

“Chắc sẽ là cảnh tượng ngoạn mục đấy.”

Tô Ân Hi khẽ nói, giọng nhẹ như gió.

Một đường sáng bạc mảnh như sợi chỉ hiện ra nơi ranh giới trời và biển, trông như lớp bạc mỏng phủ trên mặt nước.

Thực ra đó là đầu sóng triều, mang theo những cột sóng trắng xóa cuộn trào vươn tới tận chân mây.

Tiếng chuông chùa ngân vang dồn dập từ sườn núi xa, vọng xuống giữa đêm như lời cầu nguyện bình an cho Atami.

Khi sóng triều đến gần, ánh mắt Kimura Hiroshi dần dâng cao theo cơn sóng, từ tầm nhìn cúi xuống bờ, rồi ngẩng hẳn lên nhìn thẳng vào biển cả.

Đại dương trước mặt ông đang cuộn mình lại, kết thành một bức tường khổng lồ bằng nước, nặng hàng triệu tấn, ầm ầm đổ ập đến.

Trong khoảnh khắc đó, Hiroshi chẳng nghe thấy gì ngoài nhịp tim của chính mình.

Tường nước đen va vào bãi đá đen, vỡ tan, âm thanh như sấm sét nổ rền!

Chiếc torii đỏ là thứ đầu tiên bị cuốn phăng.

Thanh xà ngang đỏ thẫm bị sóng nhấc bổng lên, chòng chành trên ngọn sóng trắng như con thuyền giấy mong manh.

Đợt sóng ập lên vách núi, bọt nước trắng xóa tung lên trời, hóa thành cơn mưa giáng ngược.

Cả khu vườn anh đào rụng hoa tơi tả, tầm mắt ngập tràn sắc trắng của nước, âm thanh tràn ngập chỉ còn gió gào và mưa rít.

Kimura Hiroshi lặng lẽ mở ô, che lên đầu Tô Ân Hi.

Một quản gia của Kuroishi Kantei phải có bản lĩnh như thế, dù núi Thái Sơn sụp trước mặt cũng không đổi sắc.

Ông không cho rằng mình chỉ là người làm thuê dọn dẹp trong biệt phủ, mà là một võ sĩ phụng sự cho chủ nhân.

Dù trước mặt là mưa tên bão đạn, chỉ cần chủ nhân không lùi, võ sĩ cũng tuyệt không lùi nửa bước.

Chủ nhân vẫn ngồi vững như núi.

Tô Ân Hi an tọa dưới chiếc ô, thong thả nhấp rượu, mũi chân khẽ khua làn nước trong hồ.

Nhìn xuống thành phố bên dưới, những tòa nhà nhỏ bé như hộp diêm trôi lềnh bềnh giữa dòng nước.

Sóng thần dội vào đê chắn sóng, cuốn theo ô tô, ca nô và cả những căn nhà, tất cả đều bị nghiền nát.

Trên đời này, chẳng còn cảnh tượng nào vừa hùng vĩ vừa khủng khiếp đến thế.

Chỉ khi đứng trước nó, con người mới thấu hiểu sự nhỏ bé của mình.

“Nghe kỹ đi, ông có nghe thấy tiếng khóc không?”

Tô Ân Hi đột nhiên hỏi.

Hiroshi khẽ nheo mắt, rồi đột nhiên cảm thấy đầu đau nhói như muốn nứt ra.

Gió biển mang đến tiếng trẻ con khóc, hàng trăm, hàng nghìn, hàng vạn tiếng khóc réo rắt vang lên giữa tiếng sóng, xé lòng như dao cứa vào tai.

Một tia chớp tựa con rắn bạc xé ngang bầu trời, rọi xuống mặt biển, soi rõ những bóng đen chen chúc trong lòng sóng.

Những cái đuôi dài quấn chặt vào nhau, thân thể phủ đầy vảy sáng ánh kim xanh.

Cơn triều khi thì hất chúng lên cao, khi lại dìm chúng xuống sâu, chúng quằn quại giãy giụa, liều mạng vật lộn cùng sóng dữ.

Đám sinh vật vô danh ấy trông như một bầy rắn đang giao hoan, nhưng âm thanh phát ra lại là tiếng khóc của trẻ sơ sinh, tiến khóc dội khắp biển khơi, như dàn hợp xướng ai oán của những linh hồn nơi địa ngục.

Hiroshi run lên bần bật, suýt nữa đánh rơi cả cán ô.

Tô Ân Hi đưa tay nắm lấy cổ tay ông, dừng lại cơn run ấy.

Giọng cô vẫn bình thản:

“Đừng sợ. Không phải ma quỷ đâu, đó là những gì người Nhật các ông gọi là nhân ngư.”

“Nhân ngư ư?”

Hiroshi thẫn thờ lập lại.

Ông từng nghe nói đến nhân ngư, người Nhật nào mà chưa từng nghe.

Trong thần thoại Nhật Bản, đó là một trong những loài quái vật nổi tiếng nhất.

Nhưng nhân ngư Nhật Bản khác xa nhân ngư châu Âu.

Nhân ngư phương Tây là những mỹ nhân đuôi cá, nửa trên là người, nửa dưới là cá, cất tiếng hát quyến rũ thủy thủ rồi kéo họ xuống đáy biển.

Còn nhân ngư Nhật Bản lại không hề mang vẻ đẹp ấy.

Chúng là những sinh vật dị dạng:

Mặt người nhưng miệng cá, mắt lồi, răng nhọn, có khi mọc thêm sừng nhỏ hoặc mào thịt đỏ như mào gà trước ngực.

Thân thể trơn nhớt, đuôi dài tựa rắn, vảy ánh vàng hay bạc mờ như nước trăng trên biển đêm.

Xương và mỡ của chúng được tin là có thể dùng làm thuốc, còn thứ thịt được kể rằng mang mùi hăng tanh đến ám ảnh lại có khả năng ban cho kẻ ăn nó sự trường sinh.

Nhưng cũng chính thứ thịt ấy, nếu không được “chọn” bởi thần, sẽ khiến kẻ ăn phải hóa thành quái vật.

Tương truyền từ thời cổ thiên hoàng, từng có ngư dân bắt được nhân ngư ở sông Kagawa.

Đến thời Kofun, một ngư phủ vùng Kokugawa, nay thuộc tỉnh Wakasa, đã dâng lên triều đình một sinh vật kỳ dị có khuôn mặt người và thân cá.

Khi được tiên tri xem xét, ông ta phán rằng đó là điềm dữ, rồi sai chôn sâu dưới núi để yên long mạch.

Lại có chuyện kể rằng vào thời Heian, một ngư dân ở Biển Nội Địa Seto bắt được nhân ngư và đem thịt chia cho dân làng.

Một cô gái trẻ vô tình ăn phải một miếng.

Từ đó, cô không bao giờ già đi.

Trải qua 800 năm, cô chu du khắp nước Nhật dưới tên gọi Yao Bikuni, cuối cùng viên tịch ở Wakasa, nơi sinh ra lời nguyền ấy.

Đến thời Edo, trong các bản ghi chép như Kasshi Yawa của Matsura Seizan hay Nihon Shoki Kidan, người ta vẫn thấy ghi lại nhiều sự kiện về “xác nhân ngư” được phát hiện tại Osaka, Kagawa, hoặc trong các đền thờ bên bờ biển.

Nhiều “xác ướp nhân ngư” được cất giữ như bảo vật của lãnh chúa, hoặc trưng trong chùa chiền như ở Tenshoukyou và Ryugu.

Một số nhà khảo cổ từng khai quật được xác ướp nhân ngư trong mộ cổ thời Heian, được quấn trong tầng tầng gấm vóc, nằm trong lòng chủ mộ, như thể người chết muốn mang theo linh hồn biển cả xuống thế giới bên kia.

Tiếng kêu của chúng, theo lời nhân chứng, nghe như tiếng trẻ con khóc giữa đêm sóng vỗ.

Xác của chúng, khi chôn xuống đất, ngàn năm sau đào lên vẫn tươi như cá ngừ vây xanh vừa cắt.

Tất cả những điều đó, từ ghi chép cổ, truyền thuyết dân gian cho đến những “di vật” còn sót lại đều cho thấy rằng, thuở xưa, đã từng tồn tại một giống loài nửa người nửa cá sinh sống dọc bờ biển Nhật Bản.

Chỉ là, chúng chưa bao giờ tiến lên đất liền với số lượng lớn.

Và có lẽ, đâu đó giữa lòng biển sâu, vẫn còn vang vọng tiếng khóc ấy, lời thì thầm của nhân ngư, của những kẻ từng được chạm đến ranh giới giữa sự sống và bất tử.