Im lặng, thấu hiểu, và kinh hoàng.
Giá như những kẻ đứng đầu biết hành động như thế, họ đã có thể vượt qua khoảnh khắc đó bằng niềm tin rằng Thánh Linh Thần đã bảo vệ họ.
Ngược lại, nếu chỉ có những kẻ thấp hèn hơn hành động vậy, họ có thể đơn giản biện minh rằng mình không đủ năng lực để giết một Ngoại Thần.
Nhưng phản ứng ấy lại lan đều trong ba con người.
Việc có kẻ thoát chết sau khi tận mắt chứng kiến quyền năng của thần khiến lửa giận bùng lên trong lòng các tín đồ của Thánh Linh Giáo.
Nếu chỉ có người quyền cao nhất phản ứng vậy, người ta còn có thể tạm dừng phán xét, vì sức ép của địa vị.
Nhưng lần này, không chỉ có kẻ quyền cao, mà còn cả kẻ dưới tay hắn cũng như thế.
Khi hai người cùng hiện ra trước mắt, cơn oán hận tự nhiên rẽ hướng — từ kẻ trên, trút xuống kẻ dưới.
“Ngươi đã ích kỷ tìm cách sống sót ư? Ngươi đã không cầu nguyện đúng cách! Cầu nguyện cho đúng cách đi!”
Khi kẻ cuồng tín nhất không thể kìm nén, các giáo sĩ quay sang nhìn nhau, chỉ mặt kẻ hèn nhát, rồi đồng thanh kết tội những người “không thay đổi”.
Nhưng những kẻ bị kết tội chẳng hiểu họ đang nói gì.
Bởi nếu tóc không dài đến mức khác thường, chẳng ai nhận ra màu tóc mình đã hóa tím.
Vì thế, lời phản bác đến quá muộn.
Họ bị dồn vào tội, bị mạt sát, và bị đóng nhãn là loài người tồi tệ nhất.
Nơi thánh địa từng xảy ra phép màu chỉ phút chốc đã hóa uế tạp.
Sự thánh thiện từng xóa sổ ác thần, lẽ ra phải khiến danh tiếng của Thánh Linh Giáo rực sáng thêm một lần nữa — giờ lại kéo nó xuống bùn sâu bởi lòng ích kỷ của con người.
Một linh mục nhận ra tình thế, cố gắng vãn hồi trật tự, nhưng đã quá trễ.
Mọi người đều đã chứng kiến.
Giá như vương quốc Anselus có mặt, họ còn có thể trở về và vu cho Anselus cái danh “tà giáo” bằng một lý do nào đó.
Nhưng hoàng tộc và quý tộc từ các nước khác cũng có mặt — và họ đã xem toàn bộ màn kịch ấy từ những hàng ghế danh dự.
Các giáo sĩ Thánh Linh Giáo ở đó vốn là những kẻ từng trải, gan dạ, nhưng lần này lại phản ứng như những đứa trẻ.
Bởi dù làm gì đi nữa, theo giáo lý của họ, linh hồn họ cũng không bao giờ được vào cõi cực lạc.
Nói cách khác, chính đức tin của họ đã đẩy họ vào tuyệt vọng.
Phải nhớ rằng, đây là một thời đại mà niềm tin là tất cả — khó tưởng tượng nổi một xã hội không có thần.
Không như xã hội hiện đại, nơi chẳng ai bận tâm nếu ngươi không tin vào Chúa.
Giữa tình cảnh mà một tín đồ không thể chịu đựng, lại có kẻ thoát nạn một mình. Và kẻ thiếu rèn luyện tinh thần nhất nổ tung trước tiên.
Người đó chỉ tay, kết tội những kẻ dưới mình.
Và cơn giận lan đi như dịch bệnh.
Giáo sĩ quả quyết rằng họ đã cầu nguyện đúng cách — đối chọi với những kẻ chẳng tin nổi điều đó.
Khung cảnh nhanh chóng biến thành một cuộc cãi vã hạ đẳng.
Và tất cả đều chứng kiến.
Người ngoài nhìn vào sẽ nghĩ gì?
Họ sẽ thấy đó là hành vi hèn hạ của những kẻ chối bỏ “người cha của dân tộc”.
Một vết nứt quá sâu để có thể đổ lỗi cho dân thường.
Liệu Thánh Linh Thần thực sự là đấng vĩ đại sao?
Sự nghi hoặc bắt đầu len vào trái tim họ.
Thông thường, phải rất lâu những ý nghĩ như thế mới nảy nở.
Nhưng ở đây, đã có kẻ gieo sẵn một đáp án khác.
Ngoại Thần.
Ngài đã nói gì?
Tự do để tin vào một vị thần.
Hay tự do để không tin vào bất kỳ vị thần nào.
Những hạt giống nảy mầm, được nuôi bằng hoài nghi và dục vọng của loài người.
Chúng vẫn còn nhỏ bé, chưa đủ để làm rung chuyển xã hội.
Chỉ một nhóm trí thức mơ hồ cảm thấy rằng, điều gì đó sắp đổi thay.
Trong khi ấy, Hunkeschni đưa tay bịt tai mình.
Sau buổi hành hình, một gã đàn ông vừa trở về nhà, hét lên hỏi cô đang làm gì trong nhà hắn. Hyunkesuni buông lời nguyền rủa hắn, như thể đuổi một con ruồi phiền phức.
Cạch.
Khi cái sọ treo trên đầu gậy mở hàm ra rồi khép lại, đầu người đàn ông văng khỏi cổ như bị cắn đứt.
Người phụ nữ bên cạnh gào lên thảm thiết.
Tiếng đó chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý.
Cạch — thêm lần nữa.
Hàm sọ mở ra rồi khép lại. Cái đầu thứ hai rơi xuống.
Hunkeschni lại nhìn ra cửa sổ.
Vở kịch phiền toái ấy đã kết thúc.
Lúc đầu thì còn thú vị, nhưng Ngoại Thần chẳng phản ứng gì, khiến cô sớm chán nản.Sau đó, cô dõi theo, hơi thấp thỏm — liệu nó có thực sự chết không? Và rồi, nó chết thật.
Phần ấy, cô thích nhất.
Không ai biết nó thực sự chết hay đã trở về chốn cũ...
Nếu nó còn sống, tốt nhất là đừng quay lại thế giới này — cô nghĩ, khẽ bật cười khi nhớ đến đoạn mình từng cố tình bóp méo khi viết sách.
Nhìn đám người Thánh Linh Giáo loạn cào cào ở pháp trường quả thật vui mắt, nhưng đã đến lúc rời khỏi vương quốc Anselus.
Vì có tiếng hét, thể nào cũng có kẻ mò tới. Nói cách khác, cần chuồn trước khi bị bắt.
Hơn nữa, cô thấy một nỗi bất an mơ hồ. Với Hunkeschni, cảm giác đó luôn là dấu hiệu nên biến sớm.
Điều khiến cô bận tâm hơn cả là Ngoại Thần đã gọi tên mình trước khi chết.
Dù kẻ chết kia là ác nhân, việc bị gọi tên vẫn khiến cô bất an.
Bản tính nhát gan khiến cô chọn rút lui — cũng chính nhờ vậy mà cô sống sót, trong khi các phù thủy khác bị thiêu sống.
Cô đã sống đủ lâu để chứng kiến ý nghĩa của “người phụ nữ am hiểu nhiều phép thuật” biến thành “mụ đàn bà sử dụng lời nguyền tà ác.”
Hunkeschni rời khỏi căn nhà, bỏ mặc hai xác người nằm nơi ngưỡng cửa.
Bên ngoài, một đứa trẻ run rẩy dưới đất. Nhìn qua, dễ đoán hai người kia là cha mẹ nó.
“Ngươi… ngươi là ai?”
“Ta à? Hunkeschni.”
Cái tên vừa thốt ra cũng chính là bản án tử dành cho đứa trẻ.Biết rằng không thể để lại dấu vết, cô giơ cây gậy lên.
Và đâm xuyên ngực nó.
Hunkeschni biết rõ — khi vật nhọn đâm thủng phổi, con người thậm chí chẳng kịp kêu.
Mảnh xương nhọn xé toạc lồng ngực, xuyên sâu vào bên trong. Nhưng kỳ lạ thay, máu không đổ xuống sàn — mà trôi ngược lên theo thân gậy.
Khi hơi thở của đứa trẻ dừng lại, Hunkeschni hài lòng. Cô đã thu được oán khí cần thiết cho lời nguyền, bèn quay lưng bỏ đi.
Giữa đêm đen.
Hai xác không đầu. Và một đứa trẻ với ngực thủng toạc.
Nhưng — Đứa trẻ không chết.
Lẽ ra nó phải chết rồi. Vết thương ấy, với một đứa bé, là chí tử.
Phải tuyệt vọng đến mức nào khi chứng kiến cha mẹ bị giết ngay trước mắt?
Phải khiếp đảm đến mức nào khi nhìn kẻ sát nhân đâm thẳng vào mình?
Ánh sáng rơi xuống đất.
Rất xa.
Rất sâu.
Vượt qua vực thẳm nơi quái vật trú ngụ, xuyên qua tấm màn không vật gì được phép vượt qua.
Ánh sáng ấy gặp thứ gì đó.
Thứ đó trao bản thân cho nó.
Ngoại Thần nhuộm ánh sáng thành màu đen — và ban phước.
Phước lành của Ngoại Thần tái tạo lại cơ thể.
Lỗ thủng trên ngực biến mất. Trong huyết quản, không còn máu, mà là một chất lạ trôi chảy.
Dù còn quá nhỏ để giết người bằng hận thù, nhưng đủ để khắc ghi kẻ thù trong tâm trí.
Làn da chuyển xanh, tóc hóa tím. Tròng mắt đen lại, đồng tử sáng lên huỳnh quang.
Nhân quả bắt đầu xoay.
Vào một ngày đặc biệt.
Đứa trẻ khắc ghi kẻ thù máu lạnh.
Và Phù Thủy Hoan Lạc đã tạo ra một kẻ thù lẽ ra không bao giờ tồn tại.
Thật kinh khủng.
Hunkeschni quả là một sinh vật biết cách chuốc oán.
Tôi đã nhìn thấy ký ức rơi xuống cùng ánh sáng kia.
Một gia đình từng sống yên ổn — không, hạnh phúc giữa kinh đô.
Một mụ phù thủy đột ngột xuất hiện và giết họ chẳng vì lý do gì.
Ngày ánh sáng Thánh Linh Thần thiêu rụi toàn thân tôi, họ cũng chết — chết dưới tay Hunkeschni, kẻ chỉ tình cờ ngồi xem từ nhà người khác.
Tôi từng biết qua ký ức của Asley rằng cô ta không tốt đẹp gì, nhưng không ngờ lại đến mức này.
Đứa trẻ đó.
Một bé gái tên Dakota, đã ghi nhớ tên Hunkeschni.
Tôi không biết nó sẽ lớn lên ra sao, nhưng nếu may mắn, có lẽ một ngày nào đó nó sẽ lấy lại “hơi ấm” của Hunkeschni.
Với hy vọng nhỏ nhoi ấy, tôi quan sát thế giới đầu tiên — sau cái chết của mình.
Dù Thánh Linh Giáo đã tạo ra một vở kịch ngu xuẩn đến thế, kỳ lạ là chẳng có gì thay đổi.
Hóa ra, việc chắp vá những lời “vĩ đại” của nhân loại cũng chẳng mang lại hiệu quả thực tế nào.
Tin tốt là: Thánh Linh Giáo không giết những người được tôi ban phước.
Dĩ nhiên, tôi biết lý do.
Hai mươi linh mục của Thánh Linh Giáo.
Trên đường trở về, họ giết ba kẻ không được ban phước.
Phải, thật bất ngờ — chính họ làm điều đó.
Theo lời họ, vì dù sao cũng đã bị đày xuống địa ngục, nên chi bằng giữ mạng trong hiện tại.
Và thật khó tin — chính Martin là người đề xuất một con đường mới.
Tin vào một vị thần khác.
Và vị thần đó — là tôi.
…Tệ thật.
Thú thật, tôi chẳng muốn bị gọi là thần.
Tôi đã cố tránh tự xưng như thế, nhưng rốt cuộc, họ vẫn tin.
Điều kỳ lạ là, các linh mục và kỵ sĩ Thánh cũng chấp nhận dễ dàng.
Theo họ nói, tín ngưỡng dân gian về “Thần Phán Quyết Kẻ Tuyệt Vọng” vốn đã tồn tại từ lâu.
Tôi tưởng niềm tin ấy đã phai tàn, bị thay thế bởi Giáo phái Tương Lai hay biến dạng thành Giáo Phái Mirigan, nhưng hóa ra rễ của nó ăn sâu hơn tôi tưởng.
Sâu đến mức, những kẻ bị bóc lột chẳng thể sống gần thành thị — bởi luật pháp.
Có lẽ điều khiến họ cảm động chính là phước lành thần thánh ấy.
Dù bị nguyền rủa, họ vẫn tin mình được chọn.
Và để sống sót, họ giết ba kẻ không được ban phước.
Một linh mục có chửi rủa họ, nhưng vì không thực sự bị nguyền, nên chẳng ai bận tâm.
Khi về trụ sở Thánh Linh Giáo, họ báo cáo lại, khéo léo thêm mắm dặm muối.
“Tà Thần đã tự nguyện chết để đổi lấy sự cải đạo của những người sống sót.”
“Những kẻ sống sót đã tự nguyện cải đạo.”
“Bằng chứng là chúng tôi đã thay đổi như thế này, nhưng vẫn trung thành với Thánh Linh Thần.”
Theo mọi tiêu chuẩn, họ là tín đồ gương mẫu.
Trụ sở thấy màu tóc tím thật khó chịu, nhưng thay vì trục xuất, họ chấp thuận.
Ba người đó thì sao?
Chuyến đi của họ — đầy hiểm nguy.
Chết vì bọn cướp giữa đường là chuyện thường.
Và dần dần, Thánh Linh Giáo bắt đầu bị bóp méo.
