Một cơn nghẹn bất chợt khiến cậu ho dữ dội.
Nhưng từ cổ họng cậu không bật ra tiếng ho, mà là nước. Col nôn ra từng ngụm, toàn thân co giật. Khi cậu có thể thở lại, liền gập người xuống, thở hổn hển.
“Khự… khục… khặc…”
Col ho liên hồi, thở ra lẫn hít vào đều đau. Khi hơi thở bình ổn lại, cổ họng cậu như đang bị thiêu cháy.
Cậu không hiểu nổi.
Liệu cõi chết lại có thể chân thực đến mức này sao? Hay vì cậu không thể vào được nước trời nên đã rơi xuống hỏa ngục?
Nghĩ thế, cậu liếc nhìn xung quanh. Cậu đang nằm trong một căn phòng đá nhỏ đơn sơ, giống như phòng giam. Một đốm lửa yếu ớt cháy le lói. Bên ngoài gió gào thét, tuyết cuốn theo từng đợt qua ô cửa sổ chỉ là những lỗ trống được khoét vuông trên tường. Nhìn khung cảnh ấy, cậu rùng mình.
Đây là tu viện. Col đang ở trong tu viện của Autumn.
Một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng cậu mà không phải vì cái lạnh. Lẽ nào tất cả chỉ là mơ? Chẳng phải cậu đã cứ thế ngủ gục trong tu viện thôi sao? Khi nhảy từ thuyền lên cầu cảng, cậu đã trượt chân ngã xuống nước chăng?
Chỉ có như vậy mới hợp lý. Vì cậu đã ngã xuống nước, rồi…
“Myuri!”
Cảnh tượng trước mắt cuối cùng cũng hiện rõ trong tâm trí cậu.
Myuri nằm nghiêng bên cạnh, toàn thân ướt sũng. Khuôn mặt trắng bệch, không chút dấu hiệu sự sống.
“Myuri! Myuri!”
Col hét lên, gọi tên cô bé, rồi ôm lấy lay mạnh. Nhưng cô bé không mở mắt. Đầu lật nghiêng sang một bên, nước trào ra từ khóe môi.
Một cảm giác ghê tởm tràn lên trong lòng cậu. Tuyệt vọng. Cậu vội vã dùng tay tách môi cô ra, xoay người cô lại. Nước tiếp tục chảy ra từ miệng, nhưng hơi thở vẫn không trở lại.
Trước cả khi cầu xin Chúa cứu giúp, điều cậu nghĩ đến là câu chuyện chiến tranh cậu nghe được từ một tập đoàn lính đánh thuê mang tên của Myuri. Không phải ai tim ngừng đập cũng sẽ chết. Nếu nó không tự động đập lại, thì cậu sẽ làm cho nó đập.
Cậu vỗ mạnh vào lưng cô bé. Như thể đánh thức người đang mê man, cậu liên tục vỗ, vỗ mãi. Đến khi nước ngừng trào ra, thân thể cô khẽ run lên rồi bắt đầu ho sặc sụa.
“Myuri!”
Col gọi tên cô bé. Nhưng cô bé vẫn chưa mở mắt. Cậu ghé tai xuống gần môi, và nghe thấy tiếng thở khẽ khàng.
Nhưng cơ thể cô bé đang dần lạnh như băng. Phải làm ấm ngay lập tức.
Col nhìn trân trân vào ngọn lửa, như đang van xin nó giúp đỡ. Chỉ vài thanh củi mục nhỏ cháy lập lòe.
“Hmm, ngươi vẫn còn may mắn đấy.”
Một giọng nói vang lên bất ngờ khiến Col suýt giật bắn người.
Là Autumn. Ông ta đứng từ phòng bên nhìn sang.
“Thầy… sao lại…?”
“Đây là tu viện của ta.”
Autumn trả lời nhẹ như gió thoảng, rồi ném cho Col một chiếc chăn rách nát.
“Ta chỉ có thế này thôi.”
Nói rồi ông quay lưng bước đi, không nói thêm lời nào.
Chiếc chăn bốc mùi ẩm mốc và vẫn còn ướt nước biển, nhưng còn hơn không. Myuri đã uống cả một bụng nước; cậu cởi dây buộc eo, vắt nước khỏi tóc cô bé, rồi cởi áo ngoài, bọc cô bé lại bằng tấm chăn.
Môi cô bé đã tái xanh, đến mức khó phân biệt nổi với màu da.
Cậu tuyệt vọng lấy chăn chà xát lên người cô bé, hy vọng truyền được chút hơi ấm, nhưng mọi thứ vẫn vô vọng.
“Làm ơn, cố gắng lên,” cậu thì thầm, rồi đứng dậy.
Nhưng Col vừa mới nhấc người, cơn choáng ập tới như bão. Cậu đổ sầm vào tường và nôn ra tại chỗ. Nước mặn từ dạ dày trào ra. Cậu vừa nôn vừa nghĩ chẳng hiểu cơ thể mình chứa nổi bao nhiêu nước như thế. Lúc ấy, cuối cùng cậu cũng tin rằng họ đã thật sự ngã xuống biển và suýt chết đuối.
Nhưng cậu không nhớ nổi bằng cách nào mình được cứu lên. Không hiểu tại sao lại xảy ra chuyện đó.
Khi đã nôn xong, không đợi ổn định hơi thở, cậu bò sang phòng bên. Autumn đang ở đó, mài giũa một bức tượng Đức Mẹ Đen.
“Thầy có gì—có gì để đốt không?” cậu cầu khẩn.
Autumn vẫn chăm chú dùng đầu cây đục chạm những nét khắc lên pho tượng Đức Mẹ Đen, mắt dõi theo ánh lửa cạn dần trên cây nến.
“Đây là nơi của đức tin. Nếu muốn đốt… thì đốt niềm tin của ngươi đi.”
Col đứng bật dậy, cơn giận bừng lên như lửa. Nhưng Autumn chỉ quay lại, ánh mắt vẫn bình thản như đang kể một sự thật.
“Ai rồi cũng chết. Sao không ăn mừng những khoảnh khắc được kéo dài thêm? Nếu ngươi không trốn khỏi phòng kho báu trong giáo đường, có lẽ giờ này vẫn đang sống yên ổn.”
Một cơn choáng thứ hai lại kéo tới từ cơn giận không thể nuốt trôi.
Nhưng trên mặt Autumn không có lấy một biểu cảm nào.
“Khi ta trở về từ buổi tiệc, hai người đã trôi dạt đến bờ. Hẳn là sự sắp đặt của Đức Mẹ Đen rồi.”
Giọng ông ta đều đều, như đang thuật lại một sự kiện đơn thuần.
“Việc ngươi làm suýt nữa đã khiến quyết định của ta trở thành vô nghĩa.”
Nghe như thể lão đòi ơn nhờ vào việc ném cho họ một cái chăn vậy.
Không—Col tự nhắc mình rằng đó chỉ là suy diễn. Vì cậu rõ ràng thấy ở đây chẳng còn gì cả. Autumn mặc áo rách, xung quanh chỉ có vài tượng Đức Mẹ Đen, ít đá huyền thạch thô, mấy cây nến, và chút thực phẩm bỏ lăn lóc dưới đất. Ngay cả những mẩu củi cháy trong lò cũng là tất cả những gì ông ta có thể cho họ.
Ngọn lửa yếu ớt ấy chính là toàn bộ tu viện.
“Đức Mẹ, Đấng cứu rỗi hòn đảo này, sẽ ban phép lạ cho cả những kẻ cản đường ta, người đang bảo vệ nơi đây. Đức tin của ngươi thì có nghĩa lý gì so với điều đó?”
Col không thể cãi lại.
“Ta không còn gì có thể làm để cứu bạn đồng hành của ngươi. Những hòn đảo này đầy rẫy những điều vượt ngoài khả năng cứu giúp. Ta chỉ có thể cầu nguyện và tạ ơn Đức Mẹ vì đã cứu được ngươi.”
Từng lời ông ta nói đều có lý. Col buộc phải thừa nhận.
Nhưng Myuri đang nằm đó, chết dần ngay bên cạnh cậu, và vẫn còn có thể cứu.
Cậu muốn gào lên, muốn làm mọi cách để thuyết phục Autumn. Nhưng không lời nào thoát ra được vì cậu biết sẽ chẳng có gì xảy ra. Ở đây chẳng còn gì—ngoài lời cầu nguyện.
Autumn lặng lẽ quay mặt đi. Col có thể đã tưởng tượng ra chút bối rối thoáng qua trong mắt ông ta.
“Hãy cầu nguyện. Ta cũng sẽ cầu nguyện cho hai ngươi.”
Autumn quay lưng lại với Col, siết chặt tượng Đức Mẹ Đen trong tay.
Cậu đứng không vững khi nhận ra người tu sĩ đã từ chối yêu cầu, cậu quay lại, gục xuống bên cạnh Myuri. Cô bé nghịch ngợm, hoạt bát ngày nào giờ đây nằm im như một công chúa bị yểm lời nguyền trăm năm.
Không còn gì để khóc, để cười, hay để giận dữ nữa. Dù cậu đã đối xử với cô bé tệ đến thế, cô bé vẫn nhảy xuống biển, chắc chắn là đã không hề do dự. Cậu vẫn nhớ rõ nụ cười của cô bé và cả hơi ấm trong làn nước lạnh.
Đến nước này, cậu chỉ biết bất lực nhìn cô bé lịm tắt dần từng chút một.
Cậu đã đọc biết bao thánh thư. Nói chuyện với bao người theo đuổi thần học. Sáng tối cầu nguyện bằng tất cả tấm lòng. Vậy mà kết cục là như thế này sao?
Nếu phải thừa nhận rằng tất cả những việc mình làm chỉ là sai lầm.
Thì cũng không đau bằng việc mất Myuri.
Cậu sẽ than trách với Chúa sau. Còn giờ, khi nghĩ đến việc cần lửa, cậu bỗng nhận ra mình có thể đốt quần áo. Nhanh chóng, cậu cởi vài lớp, vắt khô, rồi đưa sát vào đống lửa. Trong cơn tuyệt vọng, cậu cố đưa thật gần, dù như thể chỉ cần sơ sẩy, lửa sẽ tắt.
Dù biết rằng nếu hong khô quần áo thì có thể đốt được, nhưng Col cũng thấy rõ rằng những mảnh củi mục kia sẽ cháy hết trước khi kịp làm thế. Và cùng với chúng, sinh mệnh của Myuri cũng sẽ tàn lụi.
Cậu cố ghìm tiếng kêu tuyệt vọng, dốc sức xoa mạnh đôi tay, đôi má, và bất cứ chỗ nào trên cơ thể cô bé.
Mọi thứ dường như vô ích, vì chính đôi tay đang chà xát ấy cũng lạnh cóng như băng, nhưng cậu vẫn phải làm.
Cậu chỉ mong Myuri mở mắt nhìn mình. Cậu muốn nghe cô bé nói, Anh làm cái mặt đó là sao vậy?
Chính lúc này đây, hơn bao giờ hết, cậu cần đến Chúa. Nhưng đúng như Myuri từng nói, Người sẽ không đột nhiên bước ra khỏi Kinh Thánh để dang tay cứu giúp. Còn Đức Mẹ Đen nữa—cậu gào thét trong lòng, hỏi tại sao Người lại tàn nhẫn đến thế? Nếu vậy, thà để họ chết đuối cùng nhau còn hơn. Một kết cục như thế này chẳng thể nào gọi là phép màu.
Đức Mẹ Đen vốn là linh hồn cổ xưa, không thuộc về loài người. Những bức tượng của bà chẳng qua chỉ là mẩu đá vô giá trị, được đào lên cùng than bùn và than đá. Tất cả chỉ là thờ phụng một hình nhân giả tạo.
Ngay lúc đó, một ký ức vụt hiện lên trong đầu cậu.
“…Vô giá trị… sao?”
Cậu tua ngược mọi việc trong đầu về tới Atiph. Col nhớ Hyland từng nói trong quán rượu của dân chài: tượng Đức Mẹ Đen được làm từ đá huyền thạch. Nó là một chất tương tự như hổ phách, khi mài nó, có thể tạo ra vụn cát và len, rồi? Rồi sao nữa?
“Phải có cách chứ.” cậu lẩm bẩm, nuốt khan một cái.
Máu trong người cậu như bốc cháy, tim đập dồn dập, đầu nóng bừng.
Dĩ nhiên, ở đây vẫn còn thứ có thể đốt được.
Chính là những pho tượng Đức Mẹ Đen.
Ánh nhìn khó xử của Autumn trước đó, có lẽ là vì hắn biết điều ấy. Huyền thạc rất quý, được khai thác từ mỏ than đang dần cạn kiệt, là báu vật mà người dân đảo xem như linh hồn, luôn mang theo bên mình.
Người ngư dân ở cảng từng cho họ mượn thuyền từng nói nếu thiếu, họ sẽ phải mua lại từ nước khác, nhưng người đảo nào có tiền mà mua nổi chứ.
Thế nhưng mạng người đâu thể rẻ hơn đá. Autumn là tu sĩ, ông ta phải hiểu điều đó.
Col đứng thẳng dậy, hít sâu.
Lần này, cậu không còn thấy choáng nữa.
“Thầy Autumn.”
Cậu cất tiếng gọi, nhưng Autumn vẫn không quay lại, tay vẫn mải mài chiếc đục.
“Xin hãy cho con một pho tượng Đức Mẹ Đen.”
Lúc này ông mới ngẩng lên nhìn cậu.
“Ngươi định cầu nguyện sao?”
Giọng nói ấy đầy ẩn ý như đã nhìn thấu cả tâm can cậu.
“Thứ duy nhất ở đây có thể đốt là đức tin.”
Ánh mắt Autumn thoáng mở rộng, rồi khép lại. Một biểu cảm của người không muốn thừa nhận sự thật phũ phàng.
“Không.”
Câu trả lời ngắn gọn, dứt khoát. Tay phải ông ta siết chặt chiếc đục, các khớp tay trắng bệch.
“Những tượng này chỉ còn rất ít. Ta không thể trao cho người mà nó sẽ chẳng cứu được. Từ bỏ đi.”
Ông ta quay lưng đi.
“Ta đã nói câu ấy với rất nhiều người.”
Giọng ông nặng như đá, chồng chất bao năm sám hối. Col hiểu rõ ông mang trên lưng điều gì. Chính mắt cậu đã thấy ý tứ của những lời ấy. Đây là cách vùng này phát triển. Đó là nhờ những lời nguyện cầu được gửi đến Đức Mẹ Đen mà bằng cách nào đó đã duy trì thế cân bằng bấp bênh này.
Đốt đi một pho tượng để cứu một người có khi đã hết cách cứu quả là tội lỗi. Cán cân ấy chẳng bao giờ cân bằng. Đó là câu hỏi cổ điển của quỷ dữ, câu hỏi mà bao linh mục rao giảng giáo lý từng đưa ra.
Bỏ mặc một người chết để cứu lấy trăm người—ngươi chọn thế nào?
Autumn không né tránh. Ông sẵn sàng bị oán ghét, nhưng tuyệt đối không phá bỏ quy tắc. Ông gánh trách nhiệm cho mọi tội lỗi đã qua và những quyết định mình chọn.
Bản năng Col mách bảo rằng không thể nào thuyết phục ông ta.
Cậu quay đi, như kẻ chạy trốn.
Đúng là lúc đó họ đã chết một lần. Myuri đã nhảy xuống biển, mang sẵn ý niệm đó trong lòng. Và rồi, trong một phép lạ, họ trôi dạt đến tu viện này. Autumn không nói dối. Mọi người đều sẽ chết, và cần biết ơn vì những khoảnh khắc được kéo dài.
Lý lẽ ấy thật hoàn hảo, Không hề có kẽ hở nào để phản biện.
Nhưng Col có chấp nhận điều đó hay không lại là chuyện khác.
Cậu không thể bỏ mặc Myuri chết. Không thể. Đó là điều bất khả thi duy nhất với cậu.
Từ lúc đặt chân lên hòn đảo này, cậu đã liên tiếp khiến Myuri mất niềm tin. Cậu đã thấy rõ bản thân rỗng tuếch thế nào. Nhưng có một điều nhất mà cậu đã từng thề rằng dù thế nào cũng không phản bội.
Đó là—
“Con sẽ không bao giờ bỏ lại Myuri một mình đâu.”
Cô bé, người duy nhất thật lòng tin vào lời nói của một kẻ ngu ngốc mơ làm giáo sĩ với mong ước cứu giúp người khác, chính là Myuri.
Cậu không biết lời cầu nguyện của mình có đến được với Chúa hay không, nhưng lời cầu nguyện của Myuri đã đến được với cậu. Và việc chúng có thành hiện thực hay không, phụ thuộc vào chính hành động của cậu. Cậu là đối tượng của niềm tin ấy.
Nếu cậu không thể đáp lại đức tin của cô bé, thì làm sao còn dám cầu xin Thiên Chúa nghe mình?
Ánh lửa yếu ớt hắt lên gương mặt Myuri, soi rõ đường nét ấy đang dần phai đi cùng hơi thở.
Khuôn mặt nghiêm nghị ấy không hợp với cô bé chút nào. Cô bé phải là người luôn cười, dù trong giấc ngủ cũng vậy.
Cậu sẽ không rời khỏi cô bé. Dù cô bé có phải chết để trăm người khác sống, cậu vẫn chọn ở lại bên cạnh.
Cậu đã hứa sẽ mãi là bạn của cô bé.
“Ta cũng không ngại nếu ngươi có hận ta đâu.”
Col vốn không đẹp trai, nhưng Autumn còn gầy guộc hơn nhiều. Hẳn ông đã lâu không ăn uống ra hồn, chỉ sống cô độc trong tu viện, tạc tượng cầu nguyện.
Nhưng trong tay hắn cầm chiếc đục cùn. Nó cũ mòn, chỉ vừa đủ để khắc lên thân đá huyền thạch. Nhưng nếu dồn hết sức, trông có vẻ nó vẫn có thể cắt rách da thịt.
Col chợt nghĩ, nếu đó là thanh kiếm sắc, thì cuộc đấu này đã kết thúc từ lâu.
Cả hai đều hiểu chuyện này sẽ không kết thúc yên ổn.
Nhưng cậu có quan tâm không?
Từ trước đến nay, Thượng Đế nào có ban ân xót.
“Myuri.”
Cậu khẽ gọi tên cô bé ngay khi Autumn chuẩn bị ra tay.
“Loài người đều như nhau cả,” Autumn nói.
“Luôn quên ơn và bị lòng ích kỷ chiếm lấy.”
Col không thể nhúc nhích đôi chân. Không phải vì do dự mà vì một thứ khác hẳn.
Râu tóc dài đến bụng của Autumn phồng lên, như thể ông ta đang hít một hơi thật sâu. Trong khoảnh khắc, Col tưởng mình hoa mắt, nhưng không, cơ thể Autumn thật sự đang to lên.
“Phép màu là chưa đủ. Chỉ có trừng phạt mới khiến con người nhớ tới đức tin. Kẻ đã cứu họ, và điều không được phép quên; ta sẽ khắc sâu tất cả vào mảnh đất này.”
Dù vẫn ngồi, Col vẫn phải ngẩng lên nhìn. Một cảnh tượng như trò cười tàn nhẫn, Autumn cúi xuống, nhìn cậu bằng ánh mắt của loài khác.
Lão không còn là con người.
Col hiểu ra mình đã nông cạn đến mức nào. Myuri từng nói lão không có mùi của động vật.
Vị thần nơi quê hương lão ta là gì?
“Cứ ghét ta đi. Ta cũng biết tội lỗi của mình, như ngươi nghĩ về bò hay lợn vậy thôi.”
Bàn tay đen sạm vươn ra, định nghiền nát Col.
Cậu không thể chạy; ngay cả nếu chạy, cậu sẽ bỏ lại Myuri.
Lạy Chúa!
Ngay khoảnh khắc ấy, một thứ gì đó lướt ngang người cậu.
Một khối bạc sáng lao thẳng về phía Autumn, đuôi nó quét dài trong không khí.
“Một quái thú?! Ở đây sao?!”
Myuri đã hóa thành sói, lao đến tấn công Autumn.
Autumn gầm lên, thân hình khổng lồ chao đảo, ngã vật xuống sàn. Trần nhà rạn nứt, những tượng Đức Mẹ Đen dọc tường rơi vỡ tung tóe.
Nhưng giữa lúc hắn vùng vẫy, cố xua đuổi con sói bạc, chẳng bao lâu sau hắn nhận ra.
Không còn con sói bạc nào cả.

Sau một thoáng im lặng nặng nề, Col cảm thấy máu trong người như rút cạn. Cậu quay lại.
Myuri nằm yên lặng trên nền đá.
Dường như nơi khóe môi cô bé thoáng ẩn một nụ cười.
“Myuri! Myuri!”
Có lẽ đó chỉ là linh hồn cô bé.
Col đặt tay lên má, rồi lên cổ cô bé, nhưng da thịt vẫn lạnh cứng. Cậu không muốn tin, liền ôm lấy cơ thể mềm nhũn như sắp rã ra trong vòng tay. Khi ghé tai sát môi cô bé, cậu nhận ra hơi thở vẫn còn, nhưng mong manh như sợi tơ.
Nhưng cô bé không còn chịu được lâu nữa. Cậu biết rõ Myuri đã dồn hết chút sức lực cuối cùng để tạo nên phép màu vừa rồi.
Col gỡ tấm chăn ra, ôm chặt lấy cô bé. Cậu chỉ còn biết cầu nguyện rằng, như trong lòng biển, điều cuối cùng Myuri cảm nhận được sẽ là hơi ấm của cậu. Cậu muốn nói—Anh ở đây. rồi Cũng như trong thời khắc cuối cùng của anh, em đã ở bên, thì giờ anh cũng sẽ là người bạn cuối cùng của em.
Ngay lúc đó, cậu lập tức cảm nhận có ai ở phía sau, nhưng không quay lại. Chẳng có thời gian nữa rồi.
Nếu Autumn định giết, thì cứ giết nhanh đi. Giờ sống hay chết, với cậu chẳng còn quan trọng.
Điều duy nhất cậu thấy đáng nguyền rủa, là bản thân vẫn còn sống trong bất lực.
“Dùng đi.”
Tiếng cồm cộp cao vút vang lên, rồi một khối đen lăn đến bên cạnh. Những mảnh vụn đá, những pho tượng dang dở, cả những khối chạm khắc tinh xảo.
Cậu quay đầu, và Autumn, vẫn trong hình dạng phình to, đứng nhìn cô gái trong vòng tay cậu.
Gương mặt lão hiện rõ nỗi đau, như thể muốn hỏi điều gì đó mà không biết bắt đầu từ đâu.
Có lẽ, đó là xúc cảm chỉ tồn tại giữa những kẻ không phải người. Nhưng giờ không phải lúc để nghĩ đến điều đó.
Col lập tức gom lấy những khối huyền thạch ấy, đập vụn vào tường, rồi ném vào đống lửa.
Một lúc sau, ngọn lửa co lại. Chúng không bắt lửa ngay.
Cậu muốn bật khóc vì tuyệt vọng, thì giọng Autumn vang lên trên đầu.
“Ngươi hãy giữ cho củi không sụp.”
Không kịp suy nghĩ, có tiếng hít vào cất lên phía sau cậu. Cậu liền vươn tay chụp lấy một thanh gỗ chưa bén lửa, ép lại đống hổ phách.
Ngay sau đó, một luồng gió mạnh tràn qua, như cơn gió thổi trên boong tàu.
Nó làm lửa bùng lên, một mảnh huyền thạch chợt cháy rực.
“Sắp có khói đấy,” Autumn nói, rồi đặt bàn tay khổng lồ lên tường.
Bức tường đá bị bóp méo như đất sét để mở rộng cửa sổ ra, và khói đen phụt ra ngoài trong nháy mắt.
Lão rời sang gian bên trong chốc lát rồi quay lại. Bàn tay sẫm đen được đưa ra về hướng Col, rồi sau khi nghiền nát vụn chỗ huyền thạch trong tay trên ngọn lửa, lão thở dài.
Ngọn lửa nhỏ vụt hóa thành cột sáng chói lòa. Nhiệt táp vào mặt Col như muốn thiêu cháy làn da.
“Ta…”
Cậu nghe giọng Autumm và tiếng lão ngồi xuống cái phịch.
“Ta không biết phải làm gì nữa.”
Col quay lại, và dù thân hình to lớn của lão vẫn thế, nhưng trông đã héo mòn.
Autumn khom người, mắt trống rỗng nhìn những tượng Đức Mẹ vỡ vụn rải khắp sàn.
“Con người sinh sôi. Chúng sinh sản mà không hề nghĩ ngợi. Chúng lan tràn, dù biết sẽ tự diệt vong. Ta chưa từng hiểu vì sao nó lại hi sinh thân mình để cứu loài ấy.”
Lão đưa tay chạm vào một mảnh tượng Đức Mẹ, nhẹ nhàng như đang vuốt ve.
“…Ông…”
Col nuốt khan.
“Ông không phải người. Giống như Đức Mẹ ấy.”
Ánh mắt Autumn chậm rãi hướng sang Col, ánh nhìn nhuốm màu cam của lửa. Trong đôi mắt đen kỳ lạ ấy, có chút gì như cam chịu, nhưng cũng đầy nhân tính, như thể lão chỉ muốn có người để nói ra sự thật.
“…Ngày xưa, ta từng được thờ phụng là long thần của biển cả.”
Lão cúi thấp người hơn nữa, như một vị vương đã mất ngai.
“Con người gọi ta là cá voi.”
Một thân thể khổng lồ đủ lớn để chặn dòng dung nham, ấy là phép lạ trên con tàu mà Yosef từng kể. Chuyện về con sóng đã dập tắt ngọn lửa trên con tàu cháy. Rồi sau đó, là vụ mùa cá bội thu đến khó tin.
Tất cả giờ đây nối liền lại bằng cùng một sợi chỉ.
Không khó hiểu khi Myuri không nhận ra mùi của hắn. Đây là lần đầu cô bé ra biển cơ mà.
“Ta không còn nhớ nó là huyết thống hay bằng hữu nữa. Chắc nó cũng có tên, nhưng ta quên mất rồi. Nó đã rời đi, du hành khắp nơi. Ban đầu, ta chẳng bận tâm, nhưng rồi ta bắt đầu nhớ, liền đi tìm. Và khi tìm thấy, nó chỉ còn lại tro tàn.”
Sau khi Đức Mẹ hi sinh thân mình để cứu thị trấn, nghề cá phất lên vì khi con cá voi khổng lồ vốn ăn nhiều ấy biến mất, đại dương lại dư thừa nguồn sống. Lời ngư dân nói quả không sai. Từng có một con rồng nằm sâu dưới đáy biển.
“Ta không hiểu nổi. Con người thật ngu ngốc. Chỉ cần buông mặc, chúng sẽ tự diệt trong chốc lát. Nhưng hẳn phải có lý do khiến nó hiến thân vì họ.”
“Vậy nên vì thế ông đã chọn duy trì hòn đảo này?” Col khẽ hỏi.
Autumn định gật, nhưng dừng lại.
“Không. Nếu không còn sự sống ở đây, người ta sẽ quên đi. Nên ta quyết định nuôi dưỡng chúng, để loài người nối tiếp nhau mà truyền lại ký ức cho con cháu. Để họ không quên nữa.”
Nuôi con người.
Một câu nói thật khó nuốt, nhưng Autumn vẫn tiếp lời.
“Biển rộng và sâu vô tận. Ta có thể mãi trôi trong dòng nước, vì ta tin rằng đâu đó, nó vẫn tồn tại. Rằng chỉ cần ngẩng lên, ta sẽ nhìn thấy nó bất cứ lúc nào.”
Đó chính là nỗi cô độc của Autumn.
“Nếu chỉ mình ta còn nhớ, thì đến một ngày nào đó, ta sẽ nghĩ tất cả chỉ là mơ. Rằng ta vốn đã cô độc từ thuở ban đầu. Ý nghĩ ấy thật đáng sợ. Biển sâu không đáy. Và tĩnh lặng đến rợn người.”
Col không thể nói rằng cậu hiểu được nỗi thống khổ của kẻ sống mãi, nhưng cậu đã thấy họ đau đớn thế nào khi phải mang điều đó suốt đời.
“Nhưng có lẽ điều ta thật sự mong muốn là một thứ khác. Giờ ta đã nhận ra rồi.”
Ánh mắt Autumn dừng lại nơi vòng tay Col.
“Ngay cả khi hấp hối, con sói ấy vẫn hiện thân để cứu ngươi. Vậy… Vậy thì tại sao khi nó chết, nó lại không xuất hiện trước ta?”
Kẻ tu sĩ cô độc ấy nắm lấy tượng Đức Mẹ Đen, đôi vai run nhẹ.
“Ta biết, để giữ hòn đảo này sống, ta buộc phải kéo dài nỗi khổ của con người. Nhưng không phải vì ta muốn họ ghi nhớ tên của nó. Nếu chỉ là vậy, hẳn đã có cách khác. Cuối cùng, ta vẫn nhìn con người chịu khổ, bởi vì…”
Autumn thở một hơi thật dài.
“Chẳng qua chỉ là một cơn ghen. Ta ghen tị, vì khi nó chết đi, trong tâm trí nó không hề nghĩ đến ta mà chỉ nghĩ đến con người trên đảo…”
Đó không phải chuyện mà Col có thể cười nổi, cũng chẳng thể trách cứ.
Autumn có lẽ chưa từng tìm được một người bạn nào khác ngoài Đức Mẹ Đen giữa lòng biển sâu thẳm và vô tận kia. Col không thể nói rằng cậu hiểu hết nỗi cô độc ấy, nhưng cậu biết Myuri, người từng nhìn trân trân vào tấm bản đồ thế giới, đôi mắt bất lực khi nhận ra rằng, dù thế giới có rộng lớn đến đâu, cô bé vẫn chẳng có chỗ cho riêng mình.
Nguyện vọng của Autumn rằng chỉ muốn được cầu nguyện cho người bạn duy nhất của mình thật ra là một ước mong nhỏ bé đến đáng thương.
Và Col nhận ra thế gian này có vô vàn cách để nhìn nhận sự vật.
“…Dù là vì ghen đi nữa, ông đã nâng đỡ hòn đảo này suốt bao năm. Ông đã cứu nhiều người, và có không ít người biết ơn ông mà.”
Lần đầu tiên, Autumn nở nụ cười.
“Ta không nghĩ sẽ được nghe lời an ủi. Quả là một kẻ ngốc thực thụ.”
Giọng lão pha chút ngạc nhiên.
“Nhưng trước hết, tôi phải nói điều này.”
Col vẫn ôm Myuri trong tay, ngước nhìn lão.
“Cảm ơn ông. Cảm ơn vì đã cứu bọn tôi.”
Họ không phải ngẫu nhiên bị sóng đánh dạt vào đây. Autumn đã cứu họ. Như bao lần trước, mỗi khi con người gặp nạn trên biển và ném tượng Đức Mẹ xuống nước cầu cứu, hắn đều lần theo mùi hương ấy mà tới, cứu vớt họ.
Col không tin rằng tất cả chỉ vì lòng ghen như Autumn nói.
Cậu nghĩ, Autumn đã làm hết sức mình để bảo vệ mảnh đất mà người bạn năm xưa của lão từng hi sinh để cứu lấy.
“Chỉ là một ý thích bất chợt thôi.” Autumn đáp khẽ, khoé môi gợn một nụ cười đắng như người đang cố nén cơn ho.
“Có thể là bất chợt thật, nhưng ta mừng vì đã làm thế. Ta đã không nhận ra rằng con bé chẳng phải người. Hoặc có lẽ, đó là bàn tay của Chúa.”
Câu nói ấy của Autumn, dù các học giả thần học lỗi lạc nhất cũng chẳng biết một con người nên phải đáp thế nào.
“Nhờ con sói ấy, ta mới hiểu ra ta thật sự là gì.”
Nói rồi, Autumn cầm lấy một pho tượng Đức Mẹ và ném nó vào đống lửa.
Hành động đó như một lời tiễn biệt.
“Ta sẽ trở về với lòng đại dương, quên đi tất cả. Con người cũng sẽ quên. Thật kỳ lạ, loài sinh vật ấy. Chúng có thể nuốt trọn nỗi đau và sự mất mát lớn hơn chính bản thân mình.” Lão khẽ gật đầu như một nhà tu hành.
“Có lẽ, đó chính là đức tin. Chúng ta thì không có được điều ấy.”
Lão chậm rãi đứng dậy.
Dáng đi của lão khiến người ta nghĩ rằng lão chỉ sắp bước ra ngoài, đi dạo một chút.
“Ngươi có thể dùng hết mọi thứ trong đây để giữ lửa. Khi cơn bão tuyết tan, sẽ có người đến. Hãy nhờ họ đưa hai ngươi rời đảo.”
“…Ông sẽ đi sao?”
“Ta còn ở lại làm gì nữa đây? Ta không thể cứu nơi này. Cũng chẳng thể cứu Đức Mẹ Đen. Nếu nó không hiến thân, thì mọi đau khổ nơi đây đã kết thúc từ lâu.”
Điều đó quả thật đúng.
Nhưng giữa đúng và sai, ranh giới mờ nhạt như sương mù.
Mỗi người đều có lý lẽ và phán quyết riêng.
Theo cách nào đó, ai cũng đúng, nhưng khi những cái đúng ấy gặp nhau, thế giới lại chẳng còn vận hành được nữa.
Nếu không có Autumn, hòn đảo này sẽ chẳng thể tồn tại. Nó sẽ dần mục rữa và lụi tàn.
Rồi sẽ không còn ai phải chịu đựng nữa. Có lẽ đó lại chính là một dạng cứu rỗi.
“Những cuộc thương lượng của ta mà đã gây bất tiện cho ngươi sẽ giúp hòn đảo này cầm cự thêm ít lâu. Kẻ khôn ngoan rồi sẽ rời đi. Còn những người không thể thì chỉ đến thế thôi.”
Có thể, Col nghĩ, đó chính là cách mà Autumn tìm ra để giải thoát người dân dù bằng con đường nô lệ xa xôi.
Bởi dù phải chia ly, sống ở đất lạ, điều đó vẫn còn tốt hơn là chết dần chết mòn ở nơi này.
Và như thế, lão đâu có sai. Cậu cũng từng làm điều tương tự khi cố gắng cùng Reicher tìm đường sống.
“Nếu không có ta, họ sẽ chẳng thể kết thúc được cuộc thương lượng. Khi ấy, tất cả sẽ thuận theo phe Winfiel của ngươi.”
Giọng lão không hề mang chút vui mừng.
“Nếu như trên đảo này có thể sinh ra vàng… thì mọi chuyện đã khác.”
Cậu biết rõ một phép màu dễ dãi như thế sẽ chẳng bao giờ xảy ra. Ngay cả Đức Mẹ Đen cũng chỉ có thể ban phước trong giới hạn. Dù những kẻ chẳng phải nhân loại như Autumn có sống lâu hơn loài người, dù họ mang sức mạnh mà phàm nhân khó sánh, thì quyền năng ấy cũng không thể làm nên điều vượt quá quy luật.
Mẹ của Myuri, Holo, cũng từng dặn cô bé rằng—đừng quá dựa vào nanh vuốt; sức mạnh cô có chỉ có thể cứu được đến một chừng mực nào đó thôi. Autumn đã dùng sức mạnh của mình theo cách của con người, giúp cho vùng này tồn tại được. Theo cách hiểu đó, lão đã hỗ trợ hết sức rồi.
Và rốt cuộc thì lão cũng chẳng thể cứu được ai. Không còn lại chút dấu vết nào của sự cải thiện. Một kết cục thật bi thương.
“À, phải rồi.”
Autumn đang chuẩn bị rời khỏi tòa nhà, đầu đã chui ra khỏi tấm da cá mập che lối đi, thì quay lại.
“Ta sẽ mang theo một bức tượng. Dù có quên tất cả, có lẽ khi nhìn thấy nó, ta sẽ nhớ ra điều quan trọng nhất.”
Lão cầm lấy một bức tượng Đức Mẹ Đen rồi nghiêng đầu.
“Một câu chuyện lạ lùng. Này, thứ này còn quý hơn vàng đấy.”
Rồi thân thể hóa thân của con cá voi tan dần thành khói đen, cuộn mình vào ngọn lửa đỏ rực. Quần áo của Col giờ đã khô, hơi ấm đang dần trở lại trong cơ thể Myuri.
Những lời cuối cùng của Autumn vẫn vang mãi trong đầu cậu.
Vào khoảnh khắc ấy, Col nhận ra đúng là thứ đá huyền thạch này còn quý hơn vàng. Chính nó đã cứu Myuri. Cậu muốn kể lại cho mọi người nghe về một phép màu của Đức Mẹ Đen—Nó thực sự đã xảy ra! Ai mà thèm nếu đó thực sự chỉ là tàn tích của một sinh vật từng mang hình cá voi cơ chứ. Việc một con cá voi có thể hóa thành hình người phù hợp với giáo lý trong Kinh Thánh hay không cũng chẳng đáng nghĩ đến.
Điều chính yếu là người ta biết được và tin rằng phép lạ đã thực sự xảy ra với họ. Quan trọng nhất vẫn là họ đã được cứu rỗi.
“Vậy thì?”
Cậu nhìn xuống pho tượng Đức Mẹ trong tay. Ánh lửa chập chờn chiếu lên khuôn mặt hiền từ ấy, làm nó lấp lánh như thật sự hóa thành vàng.
Không—khoan đã.
Nó thực sự đã biến thành vàng trong tay cậu!
Khi ý tưởng này ra trong đầu cậu rằng có thể có một cách để cứu những người dân đảo, cậu như đánh mất chính mình mà cố đứng lên, suýt nữa đánh rơi đầu Myuri. Điều này làm cậu trở lại với thực tại, và vị đắng dần bao trùm lấy khoang miệng.
Cậu là một con người nông cạn, đọc vài quyển sách, bàn về thần học trong ngôi làng suối nước nóng nhỏ bé Nyohhira, rồi tưởng rằng mình đã hiểu hết thảy. Tất cả những việc cậu từng làm, từng suy ngẫm sâu xa, hóa ra chỉ là ảo tưởng ngu ngốc. Và khi bị thực tế bóc trần, cậu lại sợ hãi, chẳng dám đối mặt.
Vùng đất này tồn tại được là nhờ một kẻ như Autumn, người đã mang gánh nặng thay cho tất cả. Nghĩ đến việc kẻ ngoài cuộc như cậu từng cho rằng mình có thể định đoạt hướng đi của nơi này, thật đáng buồn cười. Cậu muốn giả vờ như không biết gì nữa và chỉ sưởi ấm cho Myuri. Khi cô bé tỉnh lại, cậu sẽ vui mừng như thể đó là công lao của mình.
“Nhưng mà…” cậu khẽ nói và nhìn Myuri.
Khoảnh khắc sinh mệnh sắp tắt, cô bé đã tạo ra một phép màu. Cô bé là đứa em luôn muốn anh mình trông thật tuyệt, còn cậu lại là một kẻ ngốc chỉ biết già đi.
Nếu lúc này cậu không dũng cảm lên dù chỉ một chút vì cô bé, cậu sẽ chẳng còn cách nào để nhìn mặt mũi cô bé tỉnh lại. Ngay cả khi cô bé có không để tâm, cậu cũng chẳng thể tha thứ cho chính mình.
Nó sẽ khiến cho việc cô bé nhảy xuống làn nước lạnh lẽo, đen tối kia sẽ trở nên vô nghĩa.
Dù là một người anh vô dụng, chắc hẳn vẫn có điều gì đó cậu có thể làm. Hẳn phải có một cách để sống mà cô bé sẽ không cười chê.
Dù có ngu ngốc đến đâu, cậu vẫn phải tin rằng thế giới này có thể tốt đẹp hơn.
Cậu vuốt nhẹ mái tóc Myuri, đưa ngón tay chải tóc cô bé, rồi đặt cô bé nằm xuống sàn thật nhẹ.
“Anh sẽ quay lại ngay.”
Col đứng dậy, bước sang căn phòng bên cạnh.
Cậu bước qua những pho tượng Đức Mẹ nằm ngổn ngang dưới sàn, rồi vén tấm da cá mập che lối ra. Từ khe cửa, gió tuyết thốc vào mặt lạnh buốt như roi quất.
Cái lạnh đánh thẳng vào cậu, khiến Col nheo mắt lại, nhưng vẫn không chùn bước. Cậu tiến thẳng về phía bến cảng.
“Ông Autumn!”
Cậu đến sát mép nước, dồn toàn bộ sức lực để gọi thật lớn.
Nhưng tiếng gió cuốn phăng đi tất cả. Bóng tối nuốt trọn lấy mặt biển.
“Ngươi cần gì sao?”
Đó không phải là giọng của bóng tối.
Col không xác định được giọng nói ấy phát ra từ đâu. Cậu đảo mắt nhìn trái, nhìn phải, ngước lên trời; nhưng vẫn không tài nào phân biệt được đâu là đầu, đâu là cuối của thân hình khổng lồ đang hiện diện.
Trong lúc cậu còn đứng ngây người, bóng tối lại cất lời.
“Nếu ngươi không cần gì nữa, thì ta đi đây.”
“X-xin ông khoan đã!” Col vội kêu lên, cố sắp xếp lại dòng suy nghĩ hỗn loạn trong đầu. “Vàng sẽ tuôn ra từ hòn đảo này.”
“Cái gì?”
“Vàng sẽ tuôn ra từ hòn đảo này. Không—”
Cậu giơ cao pho tượng Đức Mẹ Đen đang siết chặt trong tay, dõng dạc nói:
“Chúng tôi sẽ biến thứ này thành vàng!”
Chuyện ấy có thể thành sự thật nếu phép lạ xảy ra.
Phải.
Chỉ cần một phép lạ là đủ.
Như thế là đúng, nhưng vẫn chưa đủ. Không khó để dùng sức mạnh của những kẻ không phải người để tạo ra điều mà con người gọi là phép màu. Nhưng nếu chỉ dừng ở đó mà không có kế hoạch dài lâu, thì tất cả cũng chỉ là biện pháp chắp vá tạm thời. Nanh vuốt to lớn của những sinh vật phi nhân, suy cho cùng, chỉ là thứ quyền năng tồn tại trong những truyền thuyết cổ xưa. Trong thế giới của loài người ngày nay, sức mạnh ấy chỉ có thể làm được đến một giới hạn nhất định. Để cứu được cả một vùng đất, cần phải xây dựng một hệ thống phù hợp với khuôn khổ xã hội loài người.
Nếu phải chỉ ra vấn đề, thì chính là việc Autumn đã dùng phép lạ để bắt người dân chịu đựng, vì lão nghĩ đó là cách tốt nhất sau bao đêm trăn trở. Col cũng thấy nó đã phát huy hiệu quả trong một thời gian dài.
Nhưng từ góc nhìn của đức tin, Col cho rằng phép lạ đáng lẽ phải là thứ mang đến nụ cười cho con người, và phải có thật nhiều cơ hội để xảy ra ngay trong trật tự của thế giới loài người. Đó là điều cậu học được trên hành trình với một thương nhân bậc thầy, cũng như từ những cuộc trò chuyện với các học giả thần học, những người gom nhặt bao điều từ lời kinh mà suy ngẫm.
Nếu gom góp tất cả mọi thứ đang có trong tay, thì cậu sẽ có thể thắp lên một ánh sáng mới.
“Với sức mạnh của ông, chuyện ấy hoàn toàn có thể.”
“…”
“Chúng ta sẽ khôi phục nụ cười cho hòn đảo này bằng sức mạnh của tất cả những người từng gắn bó với nó.”
Autumn im lặng một lúc lâu, rồi chậm rãi lên tiếng:
“Thật vậy sao?”
Col không có gì bảo đảm chuyện này sẽ suôn sẻ. Những gì cậu sắp làm là dựng lên một phép lạ giả tạo, rồi dùng nó để lập nên một hệ thống lâu dài. Dù có biện minh cách nào đi nữa, hành động này vẫn mâu thuẫn với hình mẫu người tín hữu trong kinh sách.
Nhưng Col đã suy nghĩ kỹ trong ngôi đền dung nham ấy. Đức tin không phải chuyện đúng hay sai. Điều quan trọng là kết quả có đúng hay không, và cậu có thể nói, bằng tất cả lòng tin của mình rằng cứu những con người bị bán làm nô lệ để họ trở về đoàn tụ cùng gia đình là điều không thể nào là sai.
Cho dù có bị mọi giáo sĩ trong thiên hạ dè bỉu, cậu chỉ cần một nụ cười của Myuri là đủ.
“Thật vậy.”
Nếu mọi chuyện không thành, cậu nghĩ có khi Autumn sẽ nuốt chửng mình, hoặc kéo cậu xuống đáy biển sâu. Nhưng cậu đã từng chết một lần. Col không còn sợ nữa.
“Thật vậy.”
Ngay khoảnh khắc cậu lặp lại điều ấy, một cơn sóng lớn dội lên, và Autumn đã đứng đó, nơi rìa cầu tàu.
Lão nhìn Col đầy dữ dội, đôi mắt trần trụi không giấu nổi cảm xúc.
“Ta tin ngươi.”
Những lời ấy thật xứng với một nhà tu hành.
