Hunkeschni đã sống những ngày tháng của mình trong những tràng cười bất tận.
Và ta cứ tin rằng — khi cô cười, là cô đang hạnh phúc.
Dù sao thì, sau khi bắt giữ Phù Thủy Hoan Lạc, giáo phái Ngoại Thần lập tức tìm cách triệu hồi vị thần ấy.
Đáng tiếc, chỉ riêng ma lực của Hunkeschni là không đủ.
Chỉ khi kết hợp cùng những bí thuật mà Asley mang từ Thần Quốc Yelran tới, họ mới có thể chạm ngưỡng tối thiểu để liên kết với Ngoại Thần.
Nhưng rồi một vấn đề nảy sinh.
Tri thức được truyền đi bởi Ngoại Thần lại càng khó tiếp nhận với những kẻ có ý thức sáng tỏ. Chính vì thế, ngay cả Tishar cũng không hề hay biết về phương pháp triệu hồi mà Ngoại Thần vẫn gửi gắm suốt đời ông.
Càng mờ nhạt bản ngã, càng hỗn loạn trong tâm trí, thì những thông tin độc hại do Ngoại Thần truyền đến càng dễ xâm nhập vào não bộ.
Vì vậy, Giáo phái Hy Vọng Tương Lai nhanh chóng tập hợp những kẻ có thể lĩnh hội cách triệu hồi Ngoại Thần.
Phần lớn trong số đó là những người đã bị tẩy não, tự tôn tan vỡ, phụ thuộc vào người khác — nên họ dễ dàng hấp thụ phương pháp ấy.
Nhưng Giáo phái Ngoại Thần lại đi theo một hướng khác.
Giáo phái này không hủy diệt nhân tính, mà là tôn giáo của sự tha thứ và bao dung.
Một tôn giáo mở rộng trái tim con người.
Họ phân tích tri thức của Hunkeschni, song chỉ chừng ấy vẫn không đủ để chạm đến tầng hiểu biết cần thiết để triệu hồi Ngoại Thần.
Điều đó cần đến bí kỹ mà Yasle nắm giữ.
Sau vô số lần thất bại, Rebecca từ bỏ ý định triệu hồi trực tiếp.
Thay vào đó, cô chọn một con đường khác.
Theo thông tin nhận được từ hoàng tộc Anselus và những gì moi được từ Hunkeschni trong lúc tra tấn, Ngoại Thần dễ xuất hiện hơn khi có thật nhiều người được ban phước.
Vậy nên Rebecca quyết định… tạo ra thật nhiều người như thế.
Cô lan truyền “phước lành”, vốn trước đây chỉ được ban ở thánh địa, ra khắp thế giới.
Và tuyên bố điều đó nhân danh Giáo phái Ngoại Thần.
Một kỷ nguyên mới mở ra — nơi bất kỳ ai cũng có thể nhận phước lành, nếu họ muốn.
Rebecca còn thêm vào đó những điều cô đã chứng kiến trong lịch sử của các thế giới khác:
Cô tạo nên một giáo lý mang tính phổ quát, mô phỏng theo những tôn giáo lớn mà Ngoại Thần từng ghi nhớ.
Không phải loại tôn giáo độc tôn như các tôn giáo Abraham, mà là tôn giáo như Ấn Độ giáo — hấp thụ thay vì loại trừ.
Giáo lý mà Rebecca tạo ra, hòa trộn giữa nhiều đức tin, nhanh chóng lan rộng.
Chính sự mơ hồ của nó lại trở thành thứ vũ khí lợi hại nhất.
Một trong những lý do khiến Giáo phái Ngoại Thần lan nhanh đến thế là vì — những truyền thuyết về Ngoại Thần đã tồn tại khắp nơi trên thế giới này.
Một vị thần cứu rỗi, kẻ đến với những linh hồn tuyệt vọng và ban cho họ sức mạnh sau cùng.
Như thể giáo phái ấy đã tồn tại từ trước khi chính nó được sinh ra.
Dĩ nhiên, cũng có những nhánh tà giáo tách ra từ gốc ban sơ ấy, nhưng chẳng nhánh nào tồn tại lâu. Chúng nhanh chóng tan rã và bị hấp thu trở lại — bởi phước lành.
Bất kỳ ai tin vào Ngoại Thần và đọc một đoạn kinh văn nhất định đều có thể nhận phước lành.
Dù không có tay, không có chân, hay đang chịu căn bệnh ghê tởm nào đi nữa — khi nhận phước lành, cơ thể họ trở nên tinh sạch.
Và khi đã cảm nhận được sự vĩ đại của Ngoại Thần, một giáo lý hoàn toàn mới sẽ dần thấm vào tâm trí họ.
Tin vào Thần là tự do của con người.
Giáo lý thậm chí còn thừa nhận tự do không tin.
Phước lành không phải là sự trao đổi cho lòng tin.
Dù ngươi làm gì, lời hứa vẫn là:
Ngoại Thần sẽ đến, để đón những kẻ đã được ban phước vào lúc tận cùng.
Thoạt nghe, điều ấy tưởng như làm suy yếu đức tin.
Nếu không cần tin, vậy tin để làm gì?
Nhưng sức mạnh thật sự của giáo lý ấy chỉ bộc lộ khi có tôn giáo khác song hành.
Khi hai niềm tin cùng tồn tại, con người sẽ vô thức so sánh.
Bản năng ấy — so sánh và chọn điều hiệu quả hơn — đã có từ thuở hồng hoang.
Người ta nhận phước lành từ Giáo phái Ngoại Thần rồi quay lại tôn giáo cũ.
Nhưng những người ở đó… vẫn là con người.
Sau khi nhận phước lành, tóc họ chuyển sang màu tím, da họ trở nên trắng bệch.
Nếu một người từng yếu đuối hơn ngươi, nay bỗng vượt trội về sức mạnh và trí tuệ nhờ phước lành—ngươi sẽ cảm thấy thế nào?
Đặc biệt là khi người đó vốn thấp kém hơn ngươi?
Sự bài trừ xuất hiện.
Họ cấm kẻ tóc tím bước vào lãnh thổ, cho rằng họ đã bán linh hồn cho tà lực.
Và rồi chuyện gì xảy ra?
Những kẻ ấy không lập tức gia nhập Giáo phái Ngoại Thần.
Họ chỉ nhận phước lành để mạnh hơn, trong khi vẫn tin vào thần linh bản địa.
Nhưng khi bị cộng đồng ruồng bỏ, họ kết lại với nhau.
Hình thành nên những cộng đồng của “người được ban phước”, vẫn mang lòng tin cũ — nhưng bị đẩy ra bên lề.
Một dạng dịch bệnh… lan dần.
Với người ngoài, trông như có hai ngôi đền giống hệt nhau mọc cạnh nhau.
Những ai từng đến Giáo phái Ngoại Thần lúc đầu thì lảng đi, không muốn gặp người tóc tím.
Họ vẫn trở lại đền cũ, cho đến khi cuộc đời ném vào họ những lúc cần phép màu.
Và khi ấy — ngôi đền nào đáp lại nhanh hơn?
Chính là Giáo phái Ngoại Thần.
Nhận phước lành là đủ để giải quyết hầu hết vấn đề.
Và ngươi vẫn có thể tin vào thần linh cũ.
Số người được ban phước tăng lên.
Hãy tưởng tượng một gia đình: người trụ cột bị tai nạn, nhận phước lành và hồi phục.
Gia đình ấy sẽ chọn ngôi đền nào?
Ngôi đền khước từ họ — hay ngôi đền dang tay đón?
Rồi dần dần, người ta tập quen với phước lành.
Đến lúc này, dù không phải giáo phái, thì Ngoại Thần vẫn được lợi—vì đã có vô số “kẻ gặt hái”.
Thế hệ kế tiếp là nơi Giáo phái Ngoại Thần thật sự bén rễ.
Mọi người đều có tóc tím.
Sự xa lạ ban đầu tan biến, vì “bình thường mới” đã được định hình.
Và khi ấy, người ta có cơ hội tìm hiểu giáo lý của Ngoại Thần — so sánh giữa vị thần chỉ ban ơn khi được tin, với vị thần ban phước mà chẳng đòi hỏi gì, chỉ đến đón ngươi vào lúc cuối cùng.
Ai cao cả hơn?
Không phải mọi thành phố đều bị đồng hóa, nhưng tiến trình đều giống nhau.
Đây không phải tôn giáo do ai ép buộc; nó thấm vào văn hóa, từng chút một.
Chỉ với một tuyên ngôn duy nhất—tự do—và từng tôn giáo khác dần bị xé rách khỏi thế giới.
Nơi không còn đức tin, chỉ còn hai loại phép màu.
Phước lành ban trước, đòi trả sau.
Còn các thần khác, đòi tin trước, mới ban phép màu.
Con người chọn thứ dễ hơn, nhanh hơn.
Vì sao phải quỳ gối cầu nguyện hằng tuần?
Hơn nữa, hầu hết tôn giáo đều cần tiền.
Ngay cả những tôn giáo rao giảng lòng từ bi—cũng cần sống trong thế giới vật chất này.
Vậy nếu chỉ cần ít hơn… thì người ta sẽ hướng về đâu?
Về đức tin lẫn tiền bạc, Giáo phái Ngoại Thần đều quá mạnh.
Nên không có gì lạ, chỉ sau 40 năm, gần như toàn lục địa đều tóc tím, da trắng nhợt.
Khi số người như thế tăng lên, hiệu ứng kỳ thị xuất hiện:
Dù ai đó không thuộc giáo phái, chỉ cần tóc tím, da trắng—là họ đã bị xem như thành viên.
Giống như lỗi suy diễn từng khiến cả thế giới đánh đồng “mọi người Hồi giáo là khủng bố.”
Hoặc, nói dễ hiểu hơn—như khi mọi người ở nước ngoài nhìn ai châu Á cũng nghĩ họ là Trung Quốc hay Nhật Bản.
Và khi quy mô đã quá lớn, nó kéo theo thứ quy mô còn lớn hơn: dư luận, định kiến, và cả sự điên loạn tập thể. Người hiện đại biết rõ điều đó tồn tại.
Ta gọi nó là chủ nghĩa McCarthy.
Những hành động phi lý nhất thường đến từ đám đông tin rằng mình đúng.
Trung tâm lục địa có Rừng Adu và Sa mạc Scad Rock.
Chưa đầy 30 năm, toàn bộ vùng phía Đông đã nhuộm tím.
Và 60 năm sau khi Ngoại Thần chết tại thánh địa—gần như toàn bộ lục địa ấy đã hóa thành sắc tím.
Thật đáng buồn, mọi chuyện là như thế.
Một ngày nọ, người ta bắt đầu nghe thấy tiếng nứt vỡ.
Không ai biết đó là gì.
Cứ tưởng là động đất ở đâu đó xa xôi.
Bởi con người khi ấy vẫn sống trong đức tin, chưa đủ gần khoa học để lý giải thế giới.
Thật ra, chính lúc đó, chủ nghĩa nhân văn đang manh nha mọc lên từ tro tàn của Giáo phái Ngoại Thần.
Nhưng vẫn là thời đại dễ quy mọi hiện tượng cho thần linh hơn là tìm hiểu nguyên nhân.
Có những người đã cố gắng điều tra, nhưng không ai tìm ra nguồn cơn của tiếng nứt ấy.
Trong suốt tám năm, âm thanh càng lúc càng dày.
Người ta dần quen với nó.
Và khi sự quen thuộc đến—hi vọng cuối cùng tan biến.
Nhưng có một người từng nghe tiếng ấy trước đây.
Và một người… biết nó nghĩa là gì.
Trong tầng hầm cũ của tổng đàn Giáo phái Ngoại Thần, giờ gần như bỏ hoang—thứ nằm đó chẳng còn mang hình người, chỉ còn là khối thịt nhầy nhụa.
Nhưng từng là một con người.
Nhiều thế hệ trước.
Người từng mang tên Hunkeschni, Phù Thủy Hoan Lạc.
Một sinh vật bị tra tấn đến mức coi đau đớn như hơi thở.
Một cô gái trẻ bước vào nơi ấy.
Dakota.
Cô chưa từng già đi.
Người đời gọi cô là thánh nữ, nhưng cô biết rõ—mình chỉ có một năng lực đặc biệt.
Một số người nhận phước lành sẽ có năng lực riêng.
Còn cô, năng lực ấy là: sẽ không lão hóa chừng nào Hyunkesuni chưa chết.
Bên cạnh cô là một người phụ nữ trung niên tóc trắng.
Tên bà ta là Rebecca Rolfe.
Sau gần hai trăm năm, cuối cùng bà cũng bắt đầu già đi.
Dù vậy, vóc dáng vẫn thấp nhỏ như xưa.
Rebecca tiến lại gần Hunkeschni.
“Lâu rồi không gặp, phù thủy già.”
Rắc.
Phía sau bà vang lên một âm thanh nứt vỡ ghê rợn.
Hunkeschni—người từng nghe tiếng đó—mở con mắt duy nhất còn sót lại.
Không thể mỉm cười nữa, vì cơ bắp đã bị cắt bỏ, cô chỉ biết lắng nghe âm thanh ấy bằng cái tai cuối cùng còn dính trên thân.
Lâu lắm rồi…
Trước khi địa ngục bắt đầu, cô từng nghe tiếng này—khi một điều gì đó vô cùng, vô cùng khủng khiếp sắp xảy ra.
Ngoại Thần… đang ở đó.
Rắc.
Lại một lần nữa, như tiếng kính vỡ dưới sức nặng khổng lồ.
“Thời khắc kết thúc đã đến rồi. Ta đến để nói lời tạm biệt.”
Phù thủy nhìn Rebecca, cố nói điều gì đó.
Nhưng cô đã không còn cơ quan phát âm.
Cố gắng mỉm cười, nhưng các cơ để cười cũng bị lóc sạch từ lâu.
Cô chỉ có thể nhìn Rebecca bằng đôi mắt—cửa sổ duy nhất còn mở ra với linh hồn—đong đầy nỗi sợ.
RẮC!
Tiếng vỡ dưới áp lực tràn ngập không gian.
Ngay khoảnh khắc ấy, Hunkeschni cảm nhận cơn đau cháy bỏng đã hành hạ cô hàng trăm lần.
Dakota đâm sâu con dao rực lửa vào thân thể cô.
Nhưng đó cũng là khoảnh khắc cuối cùng, khi không ai còn làm được gì nữa.
Ngươi còn nhớ chứ—rằng khi Ngoại Thần ban phước, nó gửi chính bản thân mình vào trong kẻ đó?
Và rằng mỗi lần Ngoại Thần giáng thế, thế giới lại nứt ra dưới sức nặng không thể chịu nổi?
RẦM!
Họ bị ném ra khỏi thế giới.Không, không chỉ họ—mà toàn bộ sinh linh đều rơi về cùng một hướng.
Chiếc “lọ thủy tinh” mang tên thế giới vỡ tan, và mọi thứ đổ sụp xuống vực sâu không đáy.
Không phải rơi từ trên xuống dưới, mà là chính không gian đang trượt sang một máy chủ khác.
Một nơi có ánh sáng cũ kỹ sắp tàn, càng xuống sâu càng mờ.
Những sinh linh của thế giới đang rơi ấy, giờ chẳng còn chỗ nào để gọi là nhà.Họ rơi xuyên qua vô số thế giới.
Không chỉ là những con người khác nhau, mà là những thế giới—có nơi tỏa sáng, có nơi tan chảy như sơn loang.
Họ rơi.
Mãi mãi rơi, xuyên qua từng tầng điên loạn, nơi môi trường biến đổi từng nhịp thở.
Và rồi— đáy sâu.
Tõm!
Họ va vào mặt nước, rồi chìm xuống.
Lạnh lẽo xuyên thấu linh hồn.
Tóm lại — Thánh Linh đã đúng.
